🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 남거나 빠진 것이 없는 모든 것.

1. TẤT CẢ: Mọi thứ không sót hay để lại gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이것이 지금 내가 가진 돈의 이다.
    This is all the money i have right now.
  • Google translate 이게 는 아니지만 우선 제가 할 수 있는 일을 생각해 봤어요.
    This isn't all, but first i thought about what i could do.
  • Google translate 우리와 뜻을 같이 하는 사람들은 여기 모인 이들이 는 아니다.
    Not all of us are gathered here.
  • Google translate 너무 배가 고파서 식탁에 차려진 음식 라도 먹을 수 있을 것 같았다.
    I was so hungry that i could eat all the food on the table.
  • Google translate 숙제는 끝냈니?
    Have you finished your homework?
    Google translate 너무 많아서 는 못 했어요.
    There were so many, i couldn't finish it.

다: all; everything,すべて【全て】。ぜんぶ【全部】。みんな。みな【皆】,tout,todo,كل، كافة,бүгд, бүх юм, цөмөөрөө,tất cả,ทั้งหมด, ทั้งปวง, ทุกสิ่งทุกอย่าง,semua, segala,все; всё,全,都,

2. 그 이상을 생각할 수 없을 정도로 최고인 것.

2. TẤT CẢ, TRÊN HẾT: Điều trên hết ở mức không còn có thể nghĩ đến gì cao hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인생에서 성공이 가 아니다.
    Success in life is not everything.
  • Google translate 사람을 판단하는 데 외모가 는 아니다.
    Appearance is not everything to judge a man.
  • Google translate 민준은 돈이면 인 줄 알고 돈 벌 생각만 한다.
    Min-joon thinks money is everything and thinks about making money.
  • Google translate 아버지는 가족들에게 돈을 벌어다 주는 것이 라고 생각한다.
    My father thinks it's all about making money for his family.
  • Google translate 노력한 만큼 성적이 안 나와서 속상해요.
    I'm upset that my grades are not as good as i tried.
    Google translate 공부가 인생의 는 아니잖아.
    Studying isn't everything in life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (다ː)
📚 thể loại: số lượng  

Start

End


Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28)