🌟 (答)

☆☆☆   Danh từ  

1. 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그런 말.

1. SỰ TRẢ LỜI, LỜI ĐÁP: Việc nói lời nào đó đáp lại lời gọi. Hoặc lời như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간단한 .
    A simple answer.
  • Google translate 짧은 .
    Short answer.
  • Google translate 이 없다.
    No answer.
  • Google translate 을 기다리다.
    Wait for an answer.
  • Google translate 을 하다.
    Answer.
  • Google translate 내 부름에도 지수는 도 없이 멍하니 앉아 있었다.
    Even at my call, jisoo sat absent-mindedly, unanswered.
  • Google translate 어른이 부르면 왜라고 묻지 말고 일단 을 해야지.
    When an adult calls, don't ask why, but answer first.
  • Google translate 왜 불러도 이 없어?
    Why can't you answer me?
    Google translate 미안, 이어폰으로 음악 듣고 있어서 몰랐어.
    Sorry, i didn't know because i was listening to music on my earphones.
Từ đồng nghĩa 대답(對答): 부르는 말에 대해 어떤 말을 함. 또는 그 말., 묻거나 요구하는 것에 해…

답: answer; response,こたえ【答え】。へんとう【返答】。へんじ【返事】,réponse, réplique, riposte, repartie, répartie,respuesta, contestación, réplica,رد,хариу,sự trả lời, lời đáp,คำตอบ, การตอบ, การขานรับ,jawaban, balasan,ответ,回答,答话,

2. 질문이나 문제가 요구하는 것을 밝혀 말함. 또는 그런 말.

2. SỰ GIẢI ĐÁP, LỜI GIẢI, ĐÁP ÁN: Việc làm rõ điều mà câu hỏi hay vấn đề yêu cầu. Hoặc lời nói như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 틀리다.
    Wrong answer.
  • Google translate 을 구하다.
    Seek an answer.
  • Google translate 을 맞추다.
    Get the answer right.
  • Google translate 을 알다.
    Know the answer.
  • Google translate 을 찾다.
    Find an answer.
  • Google translate 빈 칸에 알맞은 을 적으세요.
    Write the correct answer in the blank.
  • Google translate 을 아시는 분은 손을 높이 들어 주세요.
    Raise your hand if you know the answer.
  • Google translate 삼 번 문제 이 뭔지 알아?
    You know the answer to question three?
    Google translate 아니, 나도 모르겠어.
    No, i don't know.
Từ đồng nghĩa 해답(解答): 질문이나 문제를 풀이함. 또는 그런 것.

3. 물음이나 편지 등에 대하여 반응함. 또는 그런 반응.

3. SỰ ĐÁP, SỰ TRẢ LỜI, LỜI ĐÁP, LỜI TRẢ LỜI: Việc phản ứng về câu hỏi hay thư từ. Hoặc phản ứng như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 느리다.
    Slow in answering.
  • Google translate 이 오다.
    Here comes the answer.
  • Google translate 을 구하다.
    Seek an answer.
  • Google translate 을 기다리다.
    Wait for an answer.
  • Google translate 을 보내다.
    Send an answer.
  • Google translate 을 요구하다.
    Ask for answers.
  • Google translate 편지를 보낸 지 한 달이 넘었는데 아직 이 오지 않았다.
    It's been over a month since i sent the letter, but i haven't got an answer yet.
  • Google translate 조금 전 질문하셨던 것에 대한 은 이메일로 드리겠습니다.
    We will e-mail you the answer to your question a little while ago.
  • Google translate 지난번 질문에 대한 을 듣고 싶은데요.
    I'd like to hear the answer to the last question.
    Google translate 지금은 말씀드리기가 좀 곤란합니다.
    I can't tell you right now.
Từ đồng nghĩa 회답(回答): 물음이나 편지 등에 대하여 반응함. 또는 그런 반응.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 답이 (다비) 답도 (답또) 답만 (담만)
📚 Từ phái sinh: 답하다(答하다): 부르는 말에 대해 어떤 말을 하다., 질문이나 문제가 요구하는 것을 밝…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Đời sống học đường  

Start

End


Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)