🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 밤이 되면 하늘에 뜨는 동그랗고 밝은 빛이 나는 천체.

1. TRĂNG, MẶT TRĂNG, VẦNG TRĂNG: Thiên thể xuất hiện trên bầu trời về đêm, phát ra ánh sáng và hình tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밝은 .
    A bright moon.
  • Google translate 이 기울다.
    The moon wanes.
  • Google translate 이 뜨다.
    The moon rises.
  • Google translate 이 밝다.
    The moon is bright.
  • Google translate 이 지다.
    The moon goes down.
  • Google translate 이 차다.
    The moon is full.
  • Google translate 어머니는 매일 밤 을 보며 소원을 빌었다.
    My mother made a wish every night, looking at the moon.
  • Google translate 지구와 의 거리가 가까워지면 크고 밝은 달을 볼 수 있다.
    As the distance between the earth and the moon nears, you can see a big, bright moon.
  • Google translate 둥근 이 떴네.
    There's a round moon.
    Google translate 벌써 보름인가?
    Is it already 15 days?

달: moon,つき【月】,lune,luna,قمر,сар,trăng, mặt trăng, vầng trăng,ดวงจันทร์, พระจันทร์,bulan,луна,月,月亮,月球,

2. 일 년을 열둘로 나누어 놓은 기간.

2. THÁNG: Thời gian chia một năm ra thành mười hai phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 같은 .
    Same month.
  • Google translate 다음 .
    Next month.
  • Google translate 이번 .
    This month.
  • Google translate 지수와 유민이는 같은 에 아기를 낳는다.
    Jisoo and yoomin have babies in the same month.
  • Google translate 이 대리는 다음 에 회사를 그만두고 배낭여행을 간다고 선언했다.
    Mr. lee declared that he would quit the company next month and go on a backpacking trip.
  • Google translate 이번 엔 정기 검진 받으러 언제 가요?
    When are you going for a regular checkup this month?
    Google translate 매달 말일이야.
    It's the end of every month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói ngày tháng  

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sức khỏe (155)