🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물의 몸에서 가슴과 배의 반대쪽 부분.

1. LƯNG: Bộ phận ngược phía đối diện với ngực và bụng trên cơ thể của người hay động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 가렵다.
    My back itches.
  • Google translate 이 굽다.
    Back bends.
  • Google translate 이 휘다.
    Bend one's back.
  • Google translate 을 긁다.
    Scratch one's back.
  • Google translate 을 기대다.
    Lean back.
  • Google translate 을 다독이다.
    Comfort your back.
  • Google translate 을 두드리다.
    Pat on the back.
  • Google translate 을 받치다.
    Props up one's back.
  • Google translate 에 매다.
    Tie on one's back.
  • Google translate 에 업히다.
    On one's back.
  • Google translate 에 지다.
    Lose on the back.
  • Google translate 에 타다.
    Get on the back.
  • Google translate 어머니는 우는 아이를 달래려고 아이를 에 업고 있었다.
    The mother was carrying the crying child on her back to soothe him.
  • Google translate 승규는 시험에 떨어져 실망하고 있는 지수의 을 가볍게 도닥여 주었다.
    Seung-gyu lightly tapped the back of jisoo, who was disappointed that she failed the test.
  • Google translate 하루 종일 서 있었더니 허리가 아프네.
    I've been standing all day and my back hurts.
    Google translate 여기에 을 좀 기대고 쉬어.
    Put your back on here and rest.

등: back,せ【背】。せなか【背中】,dos, reins,espalda,ظهر,нуруу,lưng,หลัง,punggung,спина,背,脊背,背部,

2. 물체의 위쪽이나 바깥쪽에 볼록하게 나온 부분.

2. MẶT NGOÀI, MẶT TRÊN: Phần lồi ra ngoài hoặc lồi lên trên của vật thể

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도끼의 .
    The back of an axe.
  • Google translate 신발의 .
    The back of the shoe.
  • Google translate 책의 .
    The back of a book.
  • Google translate 칼의 .
    The back of the knife.
  • Google translate 의자 에 걸치다.
    Put on the back of a chair.
  • Google translate 어머니는 칼의 으로 마늘을 빻았다.
    Mother grinds garlic with the back of a knife.
  • Google translate 승규는 외투를 벗어 의자 에 걸쳐 놓았다.
    Seung-gyu took off his coat and put it on the back of his chair.
  • Google translate 지수야, 왜 절뚝거리면서 오니?
    Jisoo, why are you limping?
    Google translate 새 구두의 부분이 딱딱해서 발이 조금 아파.
    The back of the new shoes is hard, so my feet hurt a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15)