💕 Start: 등
☆ CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 93 ALL : 113
•
등
:
사람이나 동물의 몸에서 가슴과 배의 반대쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯNG: Bộ phận ngược phía đối diện với ngực và bụng trên cơ thể của người hay động vật.
•
등산
(登山)
:
운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, MÔN LEO NÚI: Việc lên núi với mục đích thể thao hay vui chơi.
•
등
(等)
:
앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN (V.V...): Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm loại khác.
•
등
(等)
:
등급이나 등수를 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠNG, BẬC, ĐAI: Đơn vị thể hiện đẳng cấp hay số đai.
•
등기
(登記)
:
땅이나 집 같은 부동산에 대한 권리 관계를 법정 절차에 따라 등기부에 기록하는 일. 또는 그런 기록.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐĂNG KÍ (BẤT ĐỘNG SẢN): Việc ghi vào sổ đăng kí theo thủ tục pháp định quan hệ quyền lợi đối với bất động sản như đất hay nhà. Hoặc sự ghi chép như vậy.
•
등록
(登錄)
:
허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG KÝ: Việc làm cho được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay được cấp phép.
•
등록금
(登錄金)
:
학생이 학교나 학원 등 교육 기관에 등록할 때 내는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍ ĐĂNG KÍ HỌC, PHÍ NHẬP HỌC: Số tiền học sinh phải trả khi đăng ký vào cơ sở giáo dục như là trường, trung tâm đào tạo.
•
등록증
(登錄證)
:
등록한 것을 증명하는 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÍ, GIẤY ĐĂNG KÍ: Giấy tờ chứng minh đã đăng kí.
•
등산복
(登山服)
:
등산할 때에 입는 옷.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC LEO NÚI: Quần áo mặc khi leo núi.
•
등장
(登場)
:
사람이 무대 등에 나타남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT HIỆN TRÊN SÂN KHẤU: Việc người nào đó xuất hiện trên sân khấu.
•
등
(燈)
:
불을 켜서 어두운 곳을 밝히는 데 쓰이는 기구.
☆
Danh từ
🌏 ĐÈN: Dụng cụ dùng soi sáng chỗ tối sau khi bật đèn.
•
등골
:
사람의 등 한가운데에 길게 들어간 부분.
☆
Danh từ
🌏 CỘT SỐNG: Bộ phận kéo dài ở giữa lưng của con người.
•
등교
(登校)
:
학생이 학교에 감.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẾN TRƯỜNG: Việc học sinh đi đến trường học.
•
등급
(等級)
:
높고 낮음이나 좋고 나쁨의 정도를 여러 층으로 나누어 놓은 단계.
☆
Danh từ
🌏 ĐẲNG CẤP, CẤP BẬC, THỨ BẬC: Thang bậc phân chia mức độ cao thấp hay tốt xấu thành nhiều mức.
•
등반
(登攀)
:
높은 산을 오름.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, SỰ LEO NÚI: Việc đi lên núi cao.
•
등용문
(登龍門)
:
출세하기 위하여 거쳐야 하는 어려운 과정.
☆
Danh từ
🌏 CỬA ẢI, CỬA NGÕ: Quá trình khó khăn phải trải qua để thành đạt.
•
등장인물
(登場人物)
:
소설, 연극, 영화 등에 나오는 인물.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT XUẤT HIỆN: Nhân vật xuất hiện trong tiểu thuyết, kịch nói, phim ảnh...
•
등재
(登載)
:
이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI CHÉP: Ghi tên hay nội dung nào đó vào sổ.
•
등지
(等地)
:
그 밖의 곳들을 줄임을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN, V.V...: Từ thể hiện việc rút gọn những nơi ngoài nơi đó ra.
•
등지다
:
서로 사이가 나빠지다.
☆
Động từ
🌏 QUAY LƯNG: Quan hệ với nhau xấu đi.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)