🌟 등급 (等級)

  Danh từ  

1. 높고 낮음이나 좋고 나쁨의 정도를 여러 층으로 나누어 놓은 단계.

1. ĐẲNG CẤP, CẤP BẬC, THỨ BẬC: Thang bậc phân chia mức độ cao thấp hay tốt xấu thành nhiều mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낮은 등급.
    Low grade.
  • Google translate 신체 등급.
    Body class.
  • Google translate 등급 판정.
    Rating.
  • Google translate 등급이 높다.
    Grade is high.
  • Google translate 등급이 떨어지다.
    Degrade.
  • Google translate 등급이 오르다.
    To rise in rank.
  • Google translate 등급을 나누다.
    Classify.
  • Google translate 등급을 매기다.
    Rated.
  • Google translate 우리 학교에 입학하려면 적어도 두 개의 과목에서 최고 등급을 받아야 한다.
    To enter our school, you must get the highest grade in at least two subjects.
  • Google translate 지수는 은행에서 높은 등급의 고객으로 분류되자 각종 수수료가 면제되는 혜택을 누릴 수 있었다.
    When the index was classified as a high-rated customer in the bank, it was able to enjoy the benefits of exemption from various fees.
  • Google translate 요즘은 사람을 재산, 학벌, 외모 같은 기준으로 등급을 나누는 것 같아.
    These days, it seems like people are graded by standards such as property, academic background, and appearance.
    Google translate 맞아. 사람을 상품으로 취급하는 것 같아서 씁쓸한 기분이 들어.
    That's right. i feel bitter because i feel like i'm treating people as a product.
Từ đồng nghĩa 등위(等位): 높고 낮음이나 좋고 나쁨의 정도를 여러 층으로 나누어 놓은 단계., 같은 …

등급: grade,とうきゅう【等級】。グレード,échelle, gradation,clase, grado, nivel, rango,رتبة,зэрэглэл, эрэмбэ,đẳng cấp, cấp bậc, thứ bậc,ขั้น, ชนชั้น, ระดับ, อันดับ, วรรณะ, ชนิด, ประเภท, จำพวก,kelas, tingkat, derajat, taraf,разряд; ступень; сорт,等级,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등급 (등ː급) 등급이 (등ː그비) 등급도 (등ː급또) 등급만 (등ː금만)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 등급 (等級) @ Giải nghĩa

🗣️ 등급 (等級) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101)