🗣️
다이아
(←diamond)
@ Ví dụ cụ thể
-
다이아몬드 일 캐럿.
-
일 캐럿짜리 다이아몬드.
-
삼 캐럿의 다이아.
-
최근 일 캐럿짜리 다이아몬드에 대한 수요가 높아지고 있다.
-
응. 무려 삼 캐럿이나 되는 다이아 반지를 건네며 청혼했대.
🌷
다이아
-
: 앞서 말한 것뿐만 아니라 그런 데다가 더.
🌏 THÊM VÀO ĐÓ: Không chỉ điều đã nói đến ở trước mà hơn thế nữa.
-
: 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.
🌏 TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ do người Đức và người Áo sử dụng.
-
: 동양 사람.
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG ĐÔNG: Người phương Đông.
-
: 더 바랄 것이 없이. 한없이.
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG THỂ HƠN: Không mong gì hơn. Hết mức.
-
: 하나의 형태소로 이루어져, 더 이상 작은 의미 단위로 나눌 수 없는 단어.
🌏 TỪ ĐƠN: Từ được tạo thành bởi một hình vị, không thể chia thành đơn vị ngữ nghĩa nhỏ hơn được nữa.
-
: 정당이나 단체의 대표로 뽑혀 회의에 참석하는 사람.
🌏 NGƯỜI ĐẠI DIỆN, ĐẠI BIỂU: Người được chọn làm đại diện của tổ chức hay chính đảng để tham gia vào cuộc họp.
-
: 뜻이 같은 낱말.
🌏 TỪ ĐỒNG NGHĨA: Từ có nghĩa giống nhau.
-
: 두 가지 이상의 뜻을 가진 단어.
🌏 TỪ ĐA NGHĨA: Từ có hai nghĩa trở lên.
-
: 같은 사람.
🌏 CÙNG MỘT NGƯỜI: Cùng một người.
-
: 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
🌏 KIM CƯƠNG: Đá quý rắn và trong suốt, có ánh quang đẹp.
-
: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하게.
🌏 MỘT CÁCH PHÙ DU: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.
-
: 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.
🌏 TỪ ĐỒNG ÂM: Từ mà âm phát ra giống nhau nhưng khác nghĩa.
-
: 전화를 걸 때 상대방 전화번호를 누르거나 돌리는 전화기의 숫자 판.
🌏 MẶT PHÍM ĐIỆN THOẠI: Bảng chữ số của máy điện thoại để quay hoặc ấn số điện thoại của người khác khi gọi điện.