🌟 다이아 (←diamond)

Danh từ  

1. 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.

1. KIM CƯƠNG: Đá quý rắn và trong suốt, có ánh quang đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다이아 가격.
    The price of diamonds.
  • Google translate 다이아 등급.
    Class of diamonds.
  • Google translate 다이아 반지.
    A diamond ring.
  • Google translate 다이아를 사다.
    Buy diamonds.
  • Google translate 다이아를 선물하다.
    Gift diamonds.
  • Google translate 다이아로 되어 있다.
    Made of diamonds.
  • Google translate 다이아로 만들다.
    Made of diamonds.
  • Google translate 영수는 그녀의 환심을 사기 위해서 삼 캐럿짜리 다이아 반지를 선물했다.
    Young-soo presented her with a three-carat diamond ring to ingratiate herself.
  • Google translate 다이아를 구경하던 여자들은 보석의 맑고 영롱한 빛에 연신 탄성을 질렀다.
    The women who were looking at the diamonds exclaimed at the clear and brilliant light of the jewels.
  • Google translate 결혼 예물은 어떤 걸로 할까?
    What kind of wedding presents do you want?
    Google translate 다이아가 박힌 반지와 목걸이로 하고 싶어.
    I'd like a diamond ring and a necklace.
Từ đồng nghĩa 금강석(金剛石): 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
Từ đồng nghĩa 다이아몬드(diamond): 투명한 천연 광물로 매우 단단하며 아름답게 빛나는 보석., …

다이아: diamond,ダイヤ。ダイヤモンド。こんごうせき【金剛石】,diamant,diamante,الماس,очир алмаас,kim cương,เพชร,berlian,бриллиант,金刚石,钻石,

🗣️ 다이아 (←diamond) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Xem phim (105) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119)