🌷 Initial sound: ㄷㅇㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 13
•
더욱이
:
앞서 말한 것뿐만 아니라 그런 데다가 더.
☆☆
Phó từ
🌏 THÊM VÀO ĐÓ: Không chỉ điều đã nói đến ở trước mà hơn thế nữa.
•
독일어
(獨逸語)
:
주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ do người Đức và người Áo sử dụng.
•
동양인
(東洋人)
:
동양 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG ĐÔNG: Người phương Đông.
•
더없이
:
더 바랄 것이 없이. 한없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG THỂ HƠN: Không mong gì hơn. Hết mức.
•
단일어
(單一語)
:
하나의 형태소로 이루어져, 더 이상 작은 의미 단위로 나눌 수 없는 단어.
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Từ được tạo thành bởi một hình vị, không thể chia thành đơn vị ngữ nghĩa nhỏ hơn được nữa.
•
대의원
(代議員)
:
정당이나 단체의 대표로 뽑혀 회의에 참석하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠI DIỆN, ĐẠI BIỂU: Người được chọn làm đại diện của tổ chức hay chính đảng để tham gia vào cuộc họp.
•
동의어
(同義語/同意語)
:
뜻이 같은 낱말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỒNG NGHĨA: Từ có nghĩa giống nhau.
•
다의어
(多義語)
:
두 가지 이상의 뜻을 가진 단어.
Danh từ
🌏 TỪ ĐA NGHĨA: Từ có hai nghĩa trở lên.
•
동일인
(同一人)
:
같은 사람.
Danh từ
🌏 CÙNG MỘT NGƯỜI: Cùng một người.
•
다이아
(←diamond)
:
투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
Danh từ
🌏 KIM CƯƠNG: Đá quý rắn và trong suốt, có ánh quang đẹp.
•
덧없이
:
시간이 너무 빨리 지나가서 허무하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÙ DU: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.
•
동음어
(同音語)
:
발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỒNG ÂM: Từ mà âm phát ra giống nhau nhưng khác nghĩa.
•
다이얼
(dial)
:
전화를 걸 때 상대방 전화번호를 누르거나 돌리는 전화기의 숫자 판.
Danh từ
🌏 MẶT PHÍM ĐIỆN THOẠI: Bảng chữ số của máy điện thoại để quay hoặc ấn số điện thoại của người khác khi gọi điện.
• Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81)