🌟 더욱이

☆☆   Phó từ  

1. 앞서 말한 것뿐만 아니라 그런 데다가 더.

1. THÊM VÀO ĐÓ: Không chỉ điều đã nói đến ở trước mà hơn thế nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그곳은 낯선 곳이었고, 더욱이 캄캄한 밤이라 길을 찾을 수가 없었다.
    It was a strange place, and moreover it was a dark night, so i couldn't find my way.
  • Google translate 내가 다니는 회사는 일의 강도도 높고 더욱이 월급도 적어 사원들이 의욕이 없다.
    My company has a high intensity of work and a low salary, so employees are not motivated.
  • Google translate 그 정육점은 값이 싼 데다가 더욱이 육질도 좋았다.
    The butcher's was cheap and moreover the meat was good.
  • Google translate 오늘은 체감 온도가 실제 온도보다 훨씬 낮은 것 같아.
    I think the sensible temperature is much lower than the actual temperature today.
    Google translate 기온도 영하로 떨어진 데다 더욱이 바람까지 불어서 그래.
    The temperature is below zero and the wind is blowing.

더욱이: besides,なお。なおかつ。さらに【更に】。そのうえに【その上に】,qui plus est, en outre, en plus, et pour couronner le tout, de plus, bien plus, outre cela, en prime, de surcroît, par-dessus le marché, de Charybde en Scylla, de mal en pis, un malheur ne vient jamais seul, coup sur coup, l'un après l'autre,además, por añadidura, encima, incluso,علاوةً على ذلك,-ээс гадна, бас дээр нь, түүгээр ч барахгүй,thêm vào đó,ยิ่งกว่านั้น, โดยเฉพาะอย่างยิ่ง, แถมยัง...ด้วยซ้ำ,terlebih lagi, selain itu,кроме того; более того; к тому же,并且,更加,尤其,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더욱이 (더우기)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 더욱이 @ Giải nghĩa

🗣️ 더욱이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Xem phim (105) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)