ㄷㅇㅇ (
더없이
)
: 더 바랄 것이 없이. 한없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG THỂ HƠN: Không mong gì hơn. Hết mức.
ㄷㅇㅇ (
단일어
)
: 하나의 형태소로 이루어져, 더 이상 작은 의미 단위로 나눌 수 없는 단어.
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Từ được tạo thành bởi một hình vị, không thể chia thành đơn vị ngữ nghĩa nhỏ hơn được nữa.
ㄷㅇㅇ (
대의원
)
: 정당이나 단체의 대표로 뽑혀 회의에 참석하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠI DIỆN, ĐẠI BIỂU: Người được chọn làm đại diện của tổ chức hay chính đảng để tham gia vào cuộc họp.
ㄷㅇㅇ (
다이아
)
: 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
Danh từ
🌏 KIM CƯƠNG: Đá quý rắn và trong suốt, có ánh quang đẹp.
ㄷㅇㅇ (
덧없이
)
: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÙ DU: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.
ㄷㅇㅇ (
동음어
)
: 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỒNG ÂM: Từ mà âm phát ra giống nhau nhưng khác nghĩa.
ㄷㅇㅇ (
다이얼
)
: 전화를 걸 때 상대방 전화번호를 누르거나 돌리는 전화기의 숫자 판.
Danh từ
🌏 MẶT PHÍM ĐIỆN THOẠI: Bảng chữ số của máy điện thoại để quay hoặc ấn số điện thoại của người khác khi gọi điện.