🌟 더없이

  Phó từ  

1. 더 바랄 것이 없이. 한없이.

1. KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG THỂ HƠN: Không mong gì hơn. Hết mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더없이 감사하다.
    Thank you very much.
  • Google translate 더없이 기쁘다.
    I'm perfectly happy.
  • Google translate 더없이 영광스럽다.
    It's an absolute honor.
  • Google translate 더없이 재미있다.
    It's absolutely fun.
  • Google translate 더없이 좋다.
    It's perfectly good.
  • Google translate 수많은 사람이 보는 앞에서 프로포즈를 받은 지수는 더없이 행복했다.
    Jisoo, who was proposed in front of countless people, was perfectly happy.
  • Google translate 햇살이 온화하고 구름 한 점 없이 맑았던 그날의 날씨는 더없이 좋았다.
    The weather of the day, when the sun was mild and cloudless, was perfect.
  • Google translate 온갖 어려움을 극복하고 마침내 세계 최고의 자리에 오른 김 선수의 이야기는 더없이 감동적이었다.
    The story of kim, who overcame all kinds of difficulties and finally reached the top of the world, was truly touching.
  • Google translate 김 대리님 승진하셨다면서요. 축하드려요.
    I hear you've been promoted. congratulations.
    Google translate 고마워요. 정말 더없이 기쁩니다.
    Thank you. i'm so happy.

더없이: best; supremely,このうえなく【此の上無く】。かぎりなく【限りなく】,très, on ne peut plus, sans commune mesure,sumamente, más imposible, supremamente, ilimitadamente,الأعظم,хязгааргүй, хязгааргүйгээр. олдошгүй,không gì hơn, không thể hơn,ที่สุด, อย่างมากที่สุด, โดยไม่คาดหวังสิ่งอื่นใดอีก, โดยไม่มีสิ่งใดเหนือไปกว่านี้อีกแล้ว,sangat,неизмеримо; безмерно; безгранично; беспредельно,无比,莫大,非常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더없이 (더업씨)
📚 Từ phái sinh: 더없다: 더 바랄 것이 없다.
📚 thể loại: Mức độ  

🗣️ 더없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28)