🌟 한가운데

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 장소나 시간, 상황 등의 바로 가운데.

1. CHÍNH GIỮA: Ngay giữa địa điểm hay thời gian, tình huống nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한가운데를 맞히다.
    Hit center.
  • Google translate 한가운데로 접어들다.
    Enter the middle.
  • Google translate 한가운데에 놓다.
    Put it in the middle.
  • Google translate 한가운데에 서다.
    Stand in the middle.
  • Google translate 한가운데에 있다.
    It's in the middle.
  • Google translate 섬의 한가운데에는 높은 산이 자리하고 있었다.
    There was a high mountain in the middle of the island.
  • Google translate 연극의 주인공은 무대 한가운데에 서서 연기를 펼쳤다.
    The main character of the play stood in the middle of the stage and acted.
  • Google translate 박 선수는 양궁 경기에서 과녁의 한가운데를 맞혀 만점을 얻었다.
    Park hit the bull's-eye in the archery competition and got a perfect score.
  • Google translate 요 며칠 동안 날씨가 아주 맑고 따뜻하구나.
    The weather has been very clear and warm for the last few days.
    Google translate 봄의 한가운데로 접어들어 날씨가 더없이 좋은 것 같아요.
    I think we're in the middle of spring, and the weather's perfect.

한가운데: middle; center; heart,まんなか【真ん中】。まっただなか【真っ直中・真っ只中】。まっさかり【真っ盛り】,en plein milieu, en plein centre,medio, centro, corazón,وسط، قلب، مركز,дунд, тэг дунд,chính giữa,ตรงกลาง, ศูนย์กลาง, ใจกลาง,tengah, di tengah-tengah,в центре; посередине,正中间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한가운데 (한가운데)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  


🗣️ 한가운데 @ Giải nghĩa

🗣️ 한가운데 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119)