🌟 각시

Danh từ  

1. 갓 결혼한 젊은 여자.

1. GAKSI; TÂN NƯƠNG, CÔ DÂU MỚI: Phụ nữ trẻ tuổi mới kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수줍은 각시.
    Shy angle.
  • Google translate 예쁜 각시.
    Pretty angle.
  • Google translate 신랑과 각시.
    The groom and the bridegroom.
  • Google translate 각시가 수줍게 웃으며 신랑과 맞절을 하였다.
    Gaksig smiled shyly and stood up to the groom.
  • Google translate 한복을 곱게 차려 입은 예쁜 각시가 마당 한가운데 수줍게 서 있었다.
    A pretty angle, beautifully dressed in hanbok, stood shyly in the middle of the yard.
  • Google translate 승규야, 네 각시가 참 예쁘구나.
    Seung-gyu, your angle is so pretty.
    Google translate 네, 할머니. 손자 며느리가 마음에 드세요?
    Yes, grandma. do you like your grandson-daughter-in-law?
Từ đồng nghĩa 새색시: 이제 막 결혼한 여자.
Từ đồng nghĩa 색시: 이제 막 결혼한 여자., 결혼하지 않은 젊은 여자., 술집에서 손님의 시중을 드는…

각시: newlywed bride,はなよめ【花嫁】。しんぷ【新婦】。にいづま【新妻】,jeune mariée,recién casada,عروس,гагши,Gaksi; tân nương, cô dâu mới,เจ้าสาว, ภรรยา(ที่เพิ่งแต่งงาน),pengantin baru wanita,невеста; новобрачная; молодая,新娘,新娘子,

2. 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.

2. GAKSI; NÀNG DÂU, CÔ DÂU: Người nữ kết hôn và thành đôi với người nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각시를 들이다.
    Gakshi.
  • Google translate 각시를 맞다.
    Meet with a cabinet meeting.
  • Google translate 각시를 소개하다.
    Introduce each poem.
  • Google translate 각시를 얻다.
    A chance.
  • Google translate 각시로 삼다.
    Use as an angle.
  • Google translate 승규는 현명한 각시를 얻는 것이 꿈이었다.
    Seung-gyu's dream was to get a wise angle.
  • Google translate 민준이는 어렸을 때부터 알고 지낸 친구를 각시로 삼게 되었다.
    Min-joon became aware of a friend he had known since childhood.
  • Google translate 나는 내 각시가 얌전하고 여성스러웠으면 좋겠어.
    I wish my eyes were calm and feminine.
    Google translate 분명히 좋은 사람을 만나게 될 거야.
    I'm sure you'll meet a good man.
Từ tham khảo 아내: 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각시 (각씨)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82)