🌟 국수

☆☆☆   Danh từ  

1. 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.

1. MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국수 한 그릇.
    A bowl of noodles.
  • Google translate 국수 가닥.
    Noodles strand.
  • Google translate 국수를 만들다.
    Make noodles.
  • Google translate 국수를 말다.
    Roll noodles.
  • Google translate 국수를 먹다.
    Eat noodles.
  • Google translate 국수를 뽑다.
    Pull out noodles.
  • Google translate 국수를 삶다.
    Boil noodles.
  • Google translate 국수를 좋아하는 동생은 여름이면 냉면을 즐겨 먹는다.
    My brother who likes noodles enjoys eating naengmyeon in summer.
  • Google translate 어머니는 맑은 멸치 국물에 삶은 국수에 김치를 얹어서 주셨다.
    Mother gave me a clear anchovy broth with kimchi on top of the boiled noodles.
  • Google translate 이 집은 대표 메뉴가 국수예요.
    The main menu in this house is noodles.
    Google translate 먹어보니 육수 맛이 시원한 게 그럴 만하네요.
    It's understandable that the broth tastes cool.
Từ đồng nghĩa 면(麵/麪): 밀가루나 감자 가루 등을 반죽하여 가늘고 길게 썰거나 기계로 가늘고 길게 …

국수: noodle,めん【麺】。めんるい【麺類】,pâtes, nouilles, vermicelles,fideos,كوك سو, مكرونة,гоймон, гоймонтой шөл,mì,คุกซู(ก๋วยเตี๋ยว),mie,лапша; варёная лапша; куксу,面,面条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국수 (국쑤)
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  


🗣️ 국수 @ Giải nghĩa

🗣️ 국수 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53)