🌟 가락국수

Danh từ  

1. 면발이 굵은 국수.

1. GRAKGUKSU, MÌ SỢI TO: Loại mì có sợi to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가락국수 한 그릇.
    A bowl of garakguksu.
  • Google translate 가락국수가 맛있다.
    Garak noodles are delicious.
  • Google translate 가락국수를 만들다.
    Make kalakguksu.
  • Google translate 가락국수를 먹다.
    Eat garak noodles.
  • Google translate 가락국수를 뽑다.
    Take out the garakguksu.
  • Google translate 비가 오면 왠지 따끈한 가락국수를 먹고 싶은 마음이 든다.
    When it rains, i feel like eating some hot kalak noodles.
  • Google translate 우리는 고향에 가는 길에 잠시 휴게소에 들러 가락국수 한 그릇을 먹었다.
    We stopped by the rest area on our way home and ate a bowl of garakguksu.
  • Google translate 이 진한 국물에 쫄깃한 면발, 정말 맛있다!
    Chewy noodles in this thick soup, how delicious!
    Google translate 이 집 가락국수가 정말 맛있다고 내가 그랬잖아.
    I told you the kalakguksu here is really delicious.

가락국수: garakguksu,うどん,garakguksu,garakguksu, fideos gruesos,كاراك كوك سو,бүдүүн гоймон,Grakguksu, mì sợi to,คารักกุกซู,garakguksu,карак куксу,粗面条,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가락국수 (가락꾹쑤)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78)