Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가락국수 (가락꾹쑤)
가락꾹쑤
Start 가 가 End
Start
End
Start 락 락 End
Start 국 국 End
Start 수 수 End
• Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208)