🌾 End:

CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 13 NONE : 113 ALL : 152

: 가래떡을 얇게 썰어 맑은 국에 넣고 끓인 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TTEOKGUK, CANH TTEOK: Món ăn được làm bằng cách thái mỏng thanh ttok rồi cho vào nước canh trong và nấu.

우체 (郵遞局) : 편지, 소포를 보내는 일이나 예금 관리 등의 일을 하는 공공 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BƯU ĐIỆN: Cơ quan công cộng làm việc gửi thư từ, bưu kiện hay quản lý tiền gửi.

(韓國) : 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 대한민국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀN QUỐC: Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á, được hình thành bởi bán đảo Hàn và các đảo trực thuộc, gọi là Đại Hàn Dân Quốc. Sau chiến tranh 25.6 xảy ra năm 1950, lãnh thổ bị chia đôi theo đường đình chiến. Ngôn ngữ là tiếng Hàn và thủ đô là Seoul.

(外國) : 자기 나라가 아닌 다른 나라. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGOẠI QUỐC: Nước khác không phải là nước mình.

(中國) : 아시아 동부에 있는 나라. 세계 최대의 인구와 광대한 영토를 가진 사회주의 국가이다. 주요 언어는 중국어이고 수도는 베이징이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG QUỐC: Nước nằm ở phía Đông châu Á; là quốc gia xã hội chủ nghĩa có dân số đông nhất thế giới và lãnh thổ rộng lớn; ngôn ngữ chính là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Bắc Kinh.

미역 : 미역을 넣어 끓인 국. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MIYEOKGUK; CANH RONG BIỂN: Canh mà rong biển được bỏ vào nấu.

: 고기나 생선, 채소 등에 물을 많이 붓고 끓인 음식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CANH, MÓN CANH: Món ăn được nấu bằng cách đổ nhiều nước vào thịt hoặc cá, rau rồi đun sôi.

출입 (出入國) : 나라 밖으로 나가거나 나라 안으로 들어오는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT NHẬP CẢNH: Sự đi ra ngoài nước hoặc đi vào nước.

(藥局) : 약사가 약을 만들거나 파는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ THUỐC, TIỆM THUỐC: Nơi dược sĩ làm hay bán các loại thuốc.

(泰國) : 동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. ‘타이’를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÁI LAN: Nước nằm ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam; tên được đọc theo phiên âm Hán- Hàn là Thai.

(美國) : 북아메리카 대륙의 중앙에 있는 나라. 한국의 주요 교역국이자 국제 정치와 경제에서 중요한 위치를 차지하고 있다. 공용어는 영어이고 수도는 워싱턴이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỸ: Quốc gia nằm ở trung tâm của đại lục Bắc Mỹ. Là nước giao thương chính của Hàn Quốc và có vị trí kinh tế, chính trị quan trọng trên thế giới. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Anh và thủ đô là Washington.

(英國) : 유럽 북서쪽 끝에 있는 섬나라. 산업 혁명이 시작된 나라로 각종 공업이 발달하였으며 입헌 군주국이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 런던이다. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ANH QUỐC, NƯỚC ANH: Đất nước đảo ở tận cùng phía Tây Bắc Châu Âu, là đất nước khởi đầu cuộc cách mạng công nghiệp, có các ngành công nghiệp phát triển và theo chế độ quân chủ lập hiến. Ngôn ngữ chính là tiếng Anh và thủ đô là Luân Đôn.

방송 (放送局) : 시설을 갖추고 라디오나 텔레비전을 통해 방송을 내보내는 기관. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Cơ quan có trang bị thiết bị và phát sóng thông qua truyền hình hay radio.

선진 (先進國) : 다른 나라보다 정치, 경제, 문화 등의 발달이 앞선 나라. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC TIÊN TIẾN, NƯỚC PHÁT TRIỂN: Nước dẫn đầu về sự phát triển các lĩnh vực như văn hóa, kinh tế, chính trị hơn những nước khác.

대한민 (大韓民國) : 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 한국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐẠI HÀN DÂN QUỐC: Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á. Được hình thành bởi bán đảo Hàn và những đảo xung quanh, nó còn được gọi với tên gọi Hàn Quốc. sau chiến tranh Triều Tiên xảy ra vào này 25 tháng 6 năm 1953, khu đình chiến được thiết lập và đất nước được chia làm hai. Ngôn ngữ là tiếng Hàn, thủ đô là Seoul.

(結局) : 일이나 상황이 마무리되는 단계. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐOẠN KẾT, PHẦN KẾT, SỰ KẾT THÚC: Giai đoạn cuối cùng của một việc hay tình huống.

(結局) : 일의 결과로. ☆☆ Phó từ
🌏 RỐT CUỘC, CUỐI CÙNG, KẾT CỤC: Như là kết quả của một việc.

(天國) : 하늘에 있다는, 평화롭고 모두가 행복해 하는 이상적인 세상. ☆☆ Danh từ
🌏 THIÊN ĐÀNG: Thế giới lý tưởng mà ở đó tất cả mọi người đều hạnh phúc và an bình, có ở trên trời.

(歸國) : 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ VỀ NƯỚC: Việc người đang ở nước ngoài quay trở về hay quay lại nước mình.

(各國) : 각각의 여러 나라. ☆☆ Danh từ
🌏 MỖI NƯỚC, MỖI QUỐC GIA, TỪNG QUỐC GIA: Mỗi nước trong các nước.

(兩國) : 양쪽의 두 나라. ☆☆ Danh từ
🌏 HAI QUỐC GIA, HAI NƯỚC: Hai nước của hai phía.

(出國) : 국경을 넘어 다른 나라로 나감. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác.

(故國) : 남의 나라에 가 있는 사람이 말하는 '자기 나라'. ☆☆ Danh từ
🌏 CỐ HƯƠNG, CỐ QUỐC, TỔ QUỐC: Đất nước mà những người đi sang đất nước khác nói về quê hương của mình.

발자 : 발로 밟은 자리에 남은 발의 자국. ☆☆ Danh từ
🌏 DẤU CHÂN: Dấu chân in lại chỗ bước chân đã giẫm lên.

(入國) : 자기 나라 안으로 들어옴. 또는 다른 나라 안으로 들어감. ☆☆ Danh từ
🌏 NHẬP CẢNH: Đi vào nước của mình. Hoặc đi vào một nước khác.

(全國) : 온 나라 전체. ☆☆ Danh từ
🌏 TOÀN QUỐC: Toàn thể đất nước.

(自國) : 자기 나라. Danh từ
🌏 TỔ QUỐC, NƯỚC MÌNH: Đất nước của mình.

(建國) : 나라가 세워짐. 또는 나라를 세움. Danh từ
🌏 SỰ KIẾN QUỐC, SỰ LẬP NƯỚC: Việc nhà nước được lập nên. Hoặc việc thành lập nhà nước.

(愛國) : 자신의 나라를 사랑함. Danh từ
🌏 SỰ YÊU NƯỚC: Sự yêu mến đất nước mình.

(本國) : 자기의 국적이 있는 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC NHÀ, NƯỚC MÌNH: Đất nước mà mình có quốc tịch.

회원 (會員國) : 국제기구나 국제적인 조직의 회원인 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC THÀNH VIÊN: Nước là hội viên của cơ cấu quốc tế hay tổ chức quốc tế.

(個國) : 나라를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 NƯỚC, QUỐC GIA: Đơn vị đếm đất nước.

- (國) : ‘나라’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 QUỐC, NƯỚC: Hậu tố thêm nghĩa 'đất nước'.

(強國) : 국제적으로 어떤 분야에서 큰 힘을 가진 나라. Danh từ
🌏 CƯỜNG QUỐC, NƯỚC MẠNH: Một nước có sức mạnh trong một lĩnh vực nào đó trên quốc tế.

(當國) : 어떤 일에 직접 관계가 있는 나라. Danh từ
🌏 QUỐC GIA CÓ LIÊN QUAN: Quốc gia có quan hệ trực tiếp tới một việc nào đó.

강대 (強大國) : 경제적으로나 군사적으로 힘이 세고 영토가 넓은 나라. Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC HÙNG MẠNH: Đất nước có lãnh thổ lớn và sức mạnh quân sự hay kinh tế vững mạnh.

: 다른 것이 닿거나 묻어서 생긴 자리. 또는 어떤 것 때문에 원래의 상태가 달라진 흔적. Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH: Chỗ sinh ra do vật khác chạm phải hoặc dính phải. Hoặc trạng thái khác với trạng thái vốn có vì cái nào đó.

(祖國) : 조상 때부터 대대로 살던 나라. Danh từ
🌏 TỔ QUỐC: Đất nước được bao đời tổ tiên trước gây dựng và truyền lại.

- (局) : ‘업무 부서’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CỤC: Hậu tố thêm nghĩa 'bộ phận nghiệp vụ'.


:
Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43)