🌟 회원국 (會員國)

  Danh từ  

1. 국제기구나 국제적인 조직의 회원인 나라.

1. NƯỚC THÀNH VIÊN: Nước là hội viên của cơ cấu quốc tế hay tổ chức quốc tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유엔 회원국.
    Member states of the united nations.
  • Google translate 유럽 연합의 회원국.
    Member of the european union.
  • Google translate 회원국이 늘다.
    Member states increase.
  • Google translate 회원국이 되다.
    Become a member.
  • Google translate 회원국을 소집하다.
    Call member states.
  • Google translate 불가리아는 유럽 연합의 회원국이다.
    Bulgaria is a member of the european union.
  • Google translate 국제 연합의 회원국이 되기 위해서는 지켜야 할 의무와 갖추어야 할 요건이 있다.
    To become a member of the united nations, there are obligations and requirements to be fulfilled.
  • Google translate 세계 무역 기구의 규범에 따르면 가입을 신청한 국가는 가입 승인 후 삼십 일이 지나면 정식 회원국이 된다.
    According to the rules of the world trade organization, a country that has applied for membership shall become a full member 30 days after the accession.
  • Google translate 요즘 뉴스에서 자살 소식이 많이 들리는 것 같아.
    Looks like there's a lot of suicide news on the news these days.
    Google translate 응, 우리나라가 OECD 회원국 중 자살률이 가장 높다고 하잖아.
    Yes, korea has the highest suicide rate among oecd members.

회원국: member country; member state,かめいこく【加盟国】,pays membre, état membre,país miembro, estado miembro,دولة عضو,гишүүн улс,nước thành viên,ประเทศสมาชิก,negara anggota,страна-участница; государство-член,会员国,成员国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회원국 (회ː원국) 회원국 (훼ː원국) 회원국이 (회ː원구기훼ː원구기) 회원국도 (회ː원국또훼ː원국또) 회원국만 (회ː원궁만훼ː원궁만)
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 회원국 (會員國) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Khí hậu (53)