ㅎㅇㄱ (
회원국
)
: 국제기구나 국제적인 조직의 회원인 나라.
☆
Danh từ
🌏 NƯỚC THÀNH VIÊN: Nước là hội viên của cơ cấu quốc tế hay tổ chức quốc tế.
ㅎㅇㄱ (
하여간
)
: 일이 어떻게 되었든지. 또는 어떤 이유가 있든지 상관없이.
☆
Phó từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀO ĐI NỮA: Dù việc trở nên như thế nào. Hoặc không liên quan dù có lí do gì.
ㅎㅇㄱ (
회의감
)
: 의심이 드는 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HOÀI NGHI, CẢM GIÁC NGHI HOẶC: Cảm giác có ý nghi ngờ.
ㅎㅇㄱ (
혐오감
)
: 몹시 싫어하고 미워하는 감정.
Danh từ
🌏 NỖI CHÁN GHÉT, NỖI GHÉT CAY GHÉT ĐẮNG, NỖI CHÁN CHƯỜNG: Tình cảm rất chán và ghét.
ㅎㅇㄱ (
현악기
)
: 바이올린이나 가야금처럼 현을 켜거나 타서 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ DÂY: Nhạc cụ bật dây hoặc đánh dây để làm phát ra âm thanh giống như đàn gayageum, geomungo, violon, viola, cello v.v...
ㅎㅇㄱ (
한약국
)
: 한약재를 팔거나 한약을 지어 파는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM THUỐC BẮC, TIỆM THUỐC ĐÔNG Y: Nơi bán nguyên liệu thuốc đông y hoặc làm và bán thuốc đông y.
ㅎㅇㄱ (
해안가
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN, BÃI BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau hoặc nơi gần đó.
ㅎㅇㄱ (
하여금
)
: 누구를 시켜.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẮT BUỘC, MỘT CÁCH ÉP BUỘC: Sai khiến ai đó.
ㅎㅇㄱ (
후원금
)
: 개인이나 단체의 활동, 사업 등을 돕기 위해 대가 없이 내놓은 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN HỖ TRỢ, TIỀN TÀI TRỢ: Tiền đưa ra không cần trả lại để giúp đỡ cho hoạt động, dự án.. của cá nhân hay đoàn thể.
ㅎㅇㄱ (
회원권
)
: 어떤 모임의 회원임을 증명하는 표. 또는 회원만 참여하는 모임이나 공연 등의 입장권.
Danh từ
🌏 THẺ HỘI VIÊN: Thẻ chứng nhận là hội viên của hội nào đó. Hoặc vé vào của buổi họp hay buổi trình diễn mà chỉ có hội viên được tham gia.
ㅎㅇㄱ (
혈압계
)
: 사람의 혈압을 재는 기구.
Danh từ
🌏 MÁY ĐO HUYẾT ÁP: Dụng cụ đo huyết áp của con người.