🌟 미역국

☆☆☆   Danh từ  

1. 미역을 넣어 끓인 국.

1. MIYEOKGUK; CANH RONG BIỂN: Canh mà rong biển được bỏ vào nấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따뜻한 미역국.
    Warm seaweed soup.
  • Google translate 맛있는 미역국.
    Delicious seaweed soup.
  • Google translate 미역국을 끓이다.
    Make seaweed soup.
  • Google translate 미역국을 먹다.
    Eat seaweed soup.
  • Google translate 미역국을 좋아하다.
    Love seaweed soup.
  • Google translate 한국인들은 생일날이면 미역국을 먹는 풍습이 있다.
    Koreans have the custom of eating seaweed soup on their birthdays.
  • Google translate 미역국에 소고기나 북어를 넣어 끓이면 더욱 맛이 좋다.
    Boil beef or dried pollack in seaweed soup and it tastes better.
  • Google translate 한국의 엄마들은 출산을 하면 왜 미역국을 먹어요?
    Why do korean mothers eat seaweed soup when they give birth?
    Google translate 혈액 순환을 도와서 모유가 잘 나오기 때문이에요.
    This is because breast milk comes out well by helping blood circulate blood.

미역국: miyeokguk,わかめスープ【若布スープ】,soupe de miyeok (variété d'algue comestible),miyeokguk, sopa de algas marinas,شوربة الواكامي,миёггүг, далайн байцаатай шөл,miyeokguk; canh rong biển,มีย็อกกุก,sup rumput laut,миёккук,海带汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미역국 (미역꾹) 미역국이 (미역꾸기) 미역국도 (미역꾹또) 미역국만 (미역꿍만)
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

🗣️ 미역국 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82)