🌟 무역국 (貿易國)

Danh từ  

1. 다른 나라와 무역을 하는 나라.

1. QUỐC GIA THƯƠNG MẠI, QUỐC GIA MẬU DỊCH: Quốc gia thực hiện việc thương mại với nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주요 무역국.
    Major trading nation.
  • Google translate 세계 최대 무역국.
    The world's largest trading nation.
  • Google translate 무역국의 시장 개방.
    The opening of the trading nation's market.
  • Google translate 1988년 서울 올림픽 이후 한국은 세계 십 대 무역국에 진입했다.
    Since the 1988 seoul olympics, korea has become one of the top ten trading nations in the world.
  • Google translate 강대국의 입장에서 그 무역 협정은 무역국의 시장 개방을 촉진하고 해외 시장을 확장할 수 있는 도구이다.
    From the standpoint of a powerful nation, the trade agreement is a tool to facilitate the opening of the trading nation's markets and expand its overseas markets.
  • Google translate 우리나라엔 일본 상품들이 참 많은 것 같아.
    I think there are so many japanese products in our country.
    Google translate 일본이 우리나라 주요 무역국 중의 하나이다 보니까 그럴 수밖에 없지.
    Japan is one of our major trading partners, so it has to be.

무역국: trading partner,ぼうえきこく【貿易国】,partenaire commercial,país abierto al mercado,شريك تجاري,худалдаа хийж буй гадаадын улс,quốc gia thương mại, quốc gia mậu dịch,ประเทศผู้ค้า,negara perdagangan,торговое государство,贸易国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무역국 (무ː역꾹) 무역국이 (무ː역꾸기) 무역국도 (무ː역꾹또) 무역국만 (무ː역꿍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11)