🌟 물안개

Danh từ  

1. 강이나 호수 등에서 물기를 많이 지니고 짙게 생기는 안개.

1. SƯƠNG MÙ: Sương dày đặc và mang nhiều hơi nước ở vùng sông hoặc hồ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물안개가 걷히다.
    Water fog lifts.
  • Google translate 물안개가 끼다.
    Water fog.
  • Google translate 물안개가 피어오르다.
    The mist rises.
  • Google translate 물안개가 걷히면서 거대한 호수가 그 모습을 드러냈다.
    As the mist lifted, a huge lake emerged.
  • Google translate 새벽부터 뿌연 물안개가 주변의 바위들 사이로 피어올랐다.
    From dawn the haze rose among the surrounding rocks.
  • Google translate 그 강변에 있는 마을을 찾아가면 아침마다 강물 위로 물안개가 연꽃처럼 피어오르는 모습을 볼 수 있다.
    If you visit the village along the river, you can see the mist rising like a lotus flower over the river every morning.

물안개: wet fog,みずけむり【水煙】。かわぎり【川霧】,brouillard humide,niebla espesa,ضباب رطب,усан манан, усны уур,sương mù,หมอกหนา(ที่เกิดจากแม่น้ำ, ทะเล),kabut basah,туман с изморосью,雾霭,雾气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물안개 (무란개)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13)