💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 118 ALL : 167

: 부정이나 반대의 뜻을 나타내는 말. ☆☆☆ Phó từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định hay phản đối.

: 어떤 물체나 공간의 둘레에서 가운데로 향한 쪽. 또는 그러한 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRONG, PHÍA TRONG: Phía hướng vào giữa từ xung quanh của vật thể hay không gian nào đó. Hoặc bộ phận như vậy.

: 땅 가까이에서 수증기가 뭉쳐 아주 작은 물방울들이 부옇게 떠 있는 현상. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SƯƠNG MÙ: Hiện tượng hơi nước ngưng tụ ở gần mặt đất và rồi những giọt nước rất nhỏ lơ lửng một cách mù mịt.

경 (眼鏡) : 눈을 보호하거나 시력이 좋지 않은 사람이 잘 볼 수 있도록 눈에 쓰는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MẮT KÍNH: Vật đeo trên mắt để bảo vệ mắt hoặc để người có thị lực không tốt nhìn thấy rõ.

내 (案內) : 어떤 내용을 소개하여 알려 줌. 또는 그런 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG DẪN: Việc giới thiệu và cho biết nội dung nào đó. Hoặc việc như vậy.

내문 (案內文) : 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 글. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TỜ HƯỚNG DẪN: Chữ viết giới thiệu hay cho biết một nội dung nào đó.

녕 (安寧) : 친구 또는 아랫사람과 서로 만나거나 헤어질 때 하는 인사말. ☆☆☆ Thán từ
🌏 CHÀO (BẠN, EM…): Lời chào khi gặp nhau hoặc chia tay với bạn bè hay người dưới.

녕히 (安寧 히) : 아무 문제나 걱정이 없이 편안하게. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH AN LÀNH: Một cách bình an không có bất cứ vấn đề hay nỗi lo nào cả.

다 : 두 팔을 벌려 가슴 쪽으로 끌어당기거나 품 안에 있게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ÔM: Dang hai cánh tay rồi kéo về phía ngực hoặc làm cho ở trong lòng.

되다 : 일이나 현상 등이 좋게 이루어지지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 KHÔNG ỔN: Công việc hay hiện tượng... không được tốt đẹp.

전 (安全) : 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy.

쪽 : 안으로 향하는 쪽. 또는 안에 있는 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA TRONG, BÊN TRONG: Phía hướng vào trong. Hoặc phần ở trong.

과 (眼科) : 눈의 병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÃN KHOA, BỆNH VIỆN MẮT: Lĩnh vực y học chữa bệnh mắt. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực như vậy.

기다 : 두 팔로 감싸져 가슴 쪽으로 끌려가거나 품 안에 들어가다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC ÔM: Được bao quanh bởi hai cánh tay rồi được kéo vào phía ngực hay vào trong lòng.

기다 : 다른 사람이 무엇을 팔로 들게 하거나 품 안에 있게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CHO ÔM, ÔM VÀO: Làm cho người khác đưa cái gì đó bằng tay hay làm cho người khác ở trong lòng.

내서 (案內書) : 어떤 내용을 소개하여 알려 주는 책이나 글. ☆☆ Danh từ
🌏 SÁCH HƯỚNG DẪN: Sách hay bài viết giới thiệu, cho biết nội dung nào đó.

내소 (案內所) : 어떤 장소나 사물 등을 소개하여 알려 주는 일을 하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG HƯỚNG DẪN: Nơi làm công việc hướng dẫn cho biết về một nơi chốn hay một sự vật nào đó.

내원 (案內員) : 안내하는 일이 직업인 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn.

내판 (案內板) : 어떤 내용이나 일을 소개하거나 사정 등을 알리는 글이 붙은 판. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢNG HƯỚNG DẪN, BIỂN HƯỚNG DẪN: Bảng dán bài giới thiệu nội dung hay việc nào đó hoặc thông báo sự việc…

되다 : 불쌍하고 가엾어서 마음이 좋지 않다. ☆☆ Tính từ
🌏 TRẮC ẨN: Lòng không vui vì tội nghiệp và đáng thương.

방 (안 房) : 한 집안의 안주인이 지내는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 ANBANG; PHÒNG TRONG: Phòng mà nữ chủ nhân trong gia đình sinh hoạt.

부 (安否) : 어떤 사람이 편안하게 잘 지내는지에 대한 소식. 또는 인사로 그것을 전하거나 묻는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) HỎI THĂM, GỬI LỜI THĂM: Thông tin về ai đó có bình an mạnh giỏi hay không. Hoặc việc hỏi hay chuyển lời chào bằng nội dung như vậy.

색 (顔色) : 얼굴에 나타나는 표정이나 빛깔. ☆☆ Danh từ
🌏 SẮC MẶT: Vẻ mặt hoặc sắc thái thể hiện trên khuôn mặt.

심 (安心) : 걱정 없이 마음을 편히 가짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ AN TÂM, SỰ YÊN TÂM: Cảm giác bình an, không có sự bận tâm lo lắng.

약 (眼藥) : 눈병이 났을 때 눈에 넣는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC NHỎ MẮT, THUỐC TRA MẮT: Thuốc nhỏ vào mắt khi mắt có bệnh.

전띠 (安全 띠) : 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 다치지 않도록 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂY AN TOÀN: Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...

정 (安定) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ỔN ĐỊNH: Sự duy trì trạng thái nhất định không biến đổi hay lay chuyển.

주 (按酒) : 술을 마실 때 곁들여 먹는 음식. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ NHẬU, ĐỒ NHẮM: Thức ăn kèm khi uống rượu.

타까워하다 : 뜻대로 되지 않거나 보기에 가엾고 불쌍해서 가슴이 아프고 답답하게 여기다. ☆☆ Động từ
🌏 THẤY ĐÁNG TIẾC, THẤY TỘI NGHIỆP, THẤY THƯƠNG: Thấy đau lòng và bức bối vì không được như ý muốn hoặc trông thương cảm và tội nghiệp.

타깝다 : 뜻대로 되지 않거나 보기에 가엾고 불쌍해서 가슴이 아프고 답답하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TIẾC NUỐI, ĐÁNG TIẾC, TIẾC RẺ: Đau lòng và bức bối vì không được như ý muốn hoặc trông thương cảm và tội nghiệp.

팎 : 안과 밖. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG VÀ NGOÀI: Bên trong và bên ngoài.

(案) : 여럿이 모여 의논하거나 살펴보아야 할 항목이나 내용. Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN: Hạng mục hay nội dung mà nhiều người phải tập hợp để thảo luận hay xem xét.

간힘 : 목표한 일을 이루기 위해 몹시 애쓰는 힘. Danh từ
🌏 SỨC KIÊN TRÌ, SỨC CHỊU ĐỰNG, SỰ KIÊN TRÌ: Sức mạnh rất cố gắng để thực hiện việc đã đặt mục tiêu.

건 (案件) : 여럿이 모여 의논하거나 살펴보아야 할 항목이나 내용. Danh từ
🌏 VỤ VIỆC, VẤN ĐỀ: Nội dung hay hạng mục cần xem xét hoặc thảo luận bởi nhiều người.

달 : 속을 태우면서 조급하게 굶. Danh từ
🌏 SỰ BỒN CHỒN, SỰ LO LẮNG: Sự nóng lòng và hành động gấp gáp.

도 (安堵) : 사는 곳에서 평안하게 잘 지냄. 또는 평안히 지낼 수 있는 곳. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN, SỰ YÊN ỔN, NƠI BÌNH YÊN: Việc sống bình yên tốt đẹp tại nơi đang sống. Hoặc nơi có thể sống một cách bình yên.

락 (安樂) : 근심이나 걱정 없이 몸과 마음이 편안하고 즐거움. Danh từ
🌏 (SỰ) AN LẠC, AN VUI: Việc tâm hồn và thể xác vui vẻ và bình an không có suy tư hay lo lắng.

락사 (安樂死) : 살아날 가망이 없는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 본인이나 가족의 동의를 얻은 후 목숨을 끊어 주는 일. Danh từ
🌏 CÁI CHẾT NHÂN ĐẠO: Việc làm cho bệnh nhân không còn hy vọng sống được ra đi để bớt đau đớn sau khi đã nhận được sự đồng ý từ bản thân người bệnh hoặc của gia đình người bệnh.

목 (眼目) : 어떤 것의 가치를 판단하거나 구별할 수 있는 능력. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG SUỐT, SỰ TINH ĐỜI: Khả năng có thể phân biệt hoặc phán đoán giá trị của điều nào đó.

성맞춤 (安城 맞춤) : (비유적으로) 요구하거나 생각한 대로 잘 맞는 물건. Danh từ
🌏 SỰ LÍ TƯỞNG: (cách nói ẩn dụ) Đồ vật phù hợp với yêu cầu hay suy nghĩ.

쓰럽다 : 자기보다 어리거나 약한 사람에게 도움을 받고 폐를 끼쳐 미안하고 딱하다. Tính từ
🌏 DAY DỨT, ÁY NÁY: Nhận sự giúp đỡ và gây phiền phức với người nhỏ tuổi hơn hoặc yếu hơn mình nên áy náy và thương cảm.

이하다 (安易 하다) : 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다. Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng.

일 (安逸) : 편안하고 한가로움. 또는 그것만을 누리려는 태도. Danh từ
🌏 SỰ YÊN VỊ, SỰ AN PHẬN: Sự thảnh thơi và an nhàn. Hoặc thái độ chỉ muốn hưởng thụ những điều đó.

전벨트 (安全 belt) : 자동차나 비행기 등에서, 사고가 났을 때 사람을 보호하기 위하여 몸을 좌석에 붙들어 매는 띠. Danh từ
🌏 DÂY AN TOÀN: Dây buộc và giữ cơ thể người với ghế ngồi để không xảy ra thương tích khi có tai nạn của xe hơi hoặc máy bay v.v...

절부절 : 마음이 초조하고 불안하여 어찌할 바를 모르거나 허둥대는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỒN CHỒN, MỘT CÁCH THẮC THỎM, MỘT CÁCH THẤP THỎM: Điệu bộ bối rối hoặc không biết làm thế nào vì trong lòng hồi hộp và bất an.

정감 (安靜感) : 몸이나 마음이 편안하고 고요한 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BÌNH YÊN: Cảm giác cơ thể và tinh thần yên ổn và bình an.

정적 (安定的) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Việc được duy trì trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc xáo trộn.

정적 (安定的) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ỔN ĐỊNH: Được duy trì ở trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc không bị xáo trộn.

주 (安住) : 한곳에 자리를 잡고 편안하게 삶. Danh từ
🌏 SỰ AN CƯ LẠC NGHIỆP, ĐỊNH CƯ: Việc định cư tại một nơi và sống một cách yên bình.


:
Xin lỗi (7) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48)