🌟 안달

  Danh từ  

1. 속을 태우면서 조급하게 굶.

1. SỰ BỒN CHỒN, SỰ LO LẮNG: Sự nóng lòng và hành động gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안달이 나다.
    Be impatient.
  • Google translate 안달을 내다.
    Fret.
  • Google translate 안달을 떨다.
    Fret.
  • Google translate 안달을 부리다.
    Fretting.
  • Google translate 안달을 하다.
    Fret.
  • Google translate 약속 시간이 다가오는데 길이 계속 막히자 나는 빨리 가고 싶어 안달이 났다.
    As the time approached and the road kept getting jammed, i was impatient to go quickly.
  • Google translate 우리 언니의 사진을 본 승규는 나에게 언니를 어서 소개해 달라며 안달을 부렸다.
    Seeing my sister's picture, seung-gyu fretted over me to introduce her quickly.
  • Google translate 엄마, 배고파요! 밥 빨리 주세요, 네?
    Mom, i'm hungry! give me a quick meal, will you?
    Google translate 지금 하는 중이라니까 왜 그렇게 안달이니?
    I'm doing it now. why are you so impatient?

안달: fretting; impatience,いらだち【苛立ち】。あせり【焦り】,hâte, impatience,impaciencia, intranquilidad, nerviosismo, desasosiego,نفاذ الصبر، قلق,бухимдал, бачуурал,sự bồn chồn, sự lo lắng,การวิตก, การวิตกกังวล, การร้อนใจ, การร้อนรุ่มใจ,gelisah, resah, tidak sabar,возбуждение; раздражение,焦急,焦心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안달 (안달)
📚 Từ phái sinh: 안달하다: 속을 태우면서 조급하게 굴다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 안달 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19)