🌟 안달하다

Động từ  

1. 속을 태우면서 조급하게 굴다.

1. SỐT RUỘT, BỒN CHỒN: Nóng lòng và hành động gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안달하는 모습.
    A fretful look.
  • Google translate 안달하는 사람.
    A fretful person.
  • Google translate 안달하던 일.
    A fretful task.
  • Google translate 안달하며 기다리다.
    Wait impatiently.
  • Google translate 안달하며 기도하다.
    Fret and pray.
  • Google translate 안달하며 보채다.
    Fret and fret.
  • Google translate 누나는 대학교 합격 발표를 안달하며 기다렸다.
    My sister waited impatiently for the announcement of her college acceptance.
  • Google translate 무슨 일이든 조급하게 안달하면 될 일도 잘 안 되는 법이다.
    If you fret about anything in a hurry, you will not be able to do it well.
  • Google translate 왜 그렇게 빨리 가지 못해 안달이야?
    Why can't you go so fast?
    Google translate 일 분이라도 늦으면 정말 큰일이거든.
    It's a big deal if you're a minute late.

안달하다: fret; be fussy,いらだつ【苛立つ】。あせる【焦る】,être impatient, s'impatienter, brûler d'impatience, avoir hâte de, mourir d'envie de, s'en faire, se tracasser, se tourmenter, s'inquiéter, se faire du souci, se faire du tracas, se faire des cheveux blancs, se faire du mauvais sang,atormentarse, inquietarse, impacientarse,ينفد صبره,бачимдах,sốt ruột, bồn chồn,กระวนกระวายใจ, วุ่นวายใจ, วู่วาม,cemas, rewel, tidak sabar, gelisah,волноваться; беспокоиться; терзаться,焦急,焦躁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안달하다 (안달하다)
📚 Từ phái sinh: 안달: 속을 태우면서 조급하게 굶.


🗣️ 안달하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208)