🌟 안달하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안달하다 (
안달하다
)
📚 Từ phái sinh: • 안달: 속을 태우면서 조급하게 굶.
🗣️ 안달하다 @ Giải nghĩa
- 껄떡거리다 : 매우 먹고 싶거나 갖고 싶어 계속 입맛을 다시거나 안달하다.
- 껄떡대다 : 매우 먹고 싶거나 갖고 싶어 계속 입맛을 다시거나 안달하다.
- 껄떡껄떡하다 : 매우 먹고 싶거나 갖고 싶어 계속 입맛을 다시거나 안달하다.
- 껄떡이다 : 매우 먹고 싶거나 갖고 싶어 입맛을 다시거나 안달하다.
- 애간장(을) 태우다 : 너무 신경을 쓰거나 걱정하며 안달하다.
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 안달하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208)