🌟 껄떡거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껄떡거리다 (
껄떡꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 껄떡: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 껄떡거리다
-
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
껄떡거리다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 NUỐT ỰC ỰC, NUỐT ẦNG ẬC: Liên tục phát ra tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
까딱거리다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
깔딱거리다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 NUỐT KHAN, KHÓ NUỐT: Liên tục phát ra âm thanh khi nuốt chất lỏng từng chút một một cách khó khăn.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47)