🌟 깔딱거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔딱거리다 (
깔딱꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 깔딱: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㄱㄹㄷ: Initial sound 깔딱거리다
-
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
껄떡거리다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 NUỐT ỰC ỰC, NUỐT ẦNG ẬC: Liên tục phát ra tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
까딱거리다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄸㄱㄹㄷ (
깔딱거리다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 NUỐT KHAN, KHÓ NUỐT: Liên tục phát ra âm thanh khi nuốt chất lỏng từng chút một một cách khó khăn.
• Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110)