🌟 깔딱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깔딱대다 (
깔딱때다
)
📚 Từ phái sinh: • 깔딱: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양., 곧 죽을 것처럼 숨이 끊어졌…
🌷 ㄲㄸㄷㄷ: Initial sound 깔딱대다
-
ㄲㄸㄷㄷ (
까딱대다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 LÚC LẮC, NGÚC NGOẮC: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄸㄷㄷ (
껄떡대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Âm thanh liên tục phát ra khi nuốt chất lỏng từng chút một cách khó nhọc. -
ㄲㄸㄷㄷ (
깔딱대다
)
: 액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 UỐNG ỰC ỰC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng một cách khó nhọc liên tục phát ra.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88)