💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 22

: 가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양. ☆☆ Phó từ
🌏 HỐC, HOÁC: Hình ảnh ngực, vai ưỡn ra hoặc mắt, miệng mở rộng.

딱하다 : 매우 굳고 단단하다. ☆☆ Tính từ
🌏 CỨNG, CỨNG CÁP: Rất rắn và cứng.

: 계속되던 소리, 생각, 행동이 갑자기 멈추거나 그치는 모양. Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT: Hình ảnh mà âm thanh, hành động hoặc suy nghĩ đang liên tục đột nhiên ngừng lại hay chấm dứt.

하다 : 처해 있는 상황이나 형편이 불쌍하다. Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Hoàn cảnh hay tình huống đang gặp phải thật tội nghiệp.

: 확실하게 꼭 집어서. Phó từ
🌏 CHẮC: Nhặt/ gắp (cái gì) một cách chắc chắn.

: 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 CỤP, BỤP, ẦM, BỐP: Âm thanh mà đồ vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.

부러지게 : 아주 단호하게.
🌏 RÕ RÀNG, DỨT KHOÁT: Một cách dứt khoát.

잘라 : 아주 단호하게.
🌏 GỌN RÀNG, DỨT KHOÁT: Một cách dứt khoát.

잡아떼다 : 자신이 한 일이나 아는 일을 하지 않았다고 하거나 모른다고 짧고 분명하게 말하다.
🌏 CHỐI BỎ: Nói ngắn gọn và rành mạch rằng mình không biết hoặc không từng làm việc mà mình biết hoặc mình đã làm

따구리 : 단단한 부리로 나무에 구멍을 내어 그 속의 벌레를 잡아먹는 새. Danh từ
🌏 CHIM GÕ KIẾN: Loại chim mổ thủng lỗ trên thân cây bằng cái mỏ cứng và bắt côn trùng trong đó để ăn.

딱 : 단단한 물건이 자꾸 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RÔM RỐP, RĂNG RẮC, LỐC CỐC, LỘP CỘP: Âm thanh mà đồ vật cứng gãy liên tục hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.

딱 : 계속되던 일이나 움직임 등이 여럿이 다 또는 잇따라 그치거나 멈추는 모양. Phó từ
🌏 RĂM RẮP, NỐI ĐUÔI NHAU: Hình ảnh sự việc hay cử động vốn liên tục cùng lúc hoặc tiếp nối nhau chấm dứt hoặc dừng lại.

딱 : 여럿이 다 또는 잇따라 가슴, 어깨가 바라지거나 눈, 입이 활짝 벌어진 모양. Phó từ
🌏 HỐC, HOÁC: Hình ảnh nhiều người cùng hay lần lượt ưỡn ngực, vai hoặc mở rộng mắt, miệng.

딱거리다 : 부드럽지 않은 말씨로 따지거나 야단치는 듯이 말하다. Động từ
🌏 HẰN HỌC, CỘC CẰN: Nói như la mắng hay tra hỏi bằng giọng không được mềm mỏng.

딱거리다 : 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 LỘC CỘC, LỘP CỘP, LÁCH CÁCH, KHUA LỘC CỘC, GÕ LÁCH CÁCH: Liên tục phát ra tiếng vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.

딱대다 : 부드럽지 않은 말씨로 따지거나 야단치는 듯이 말하다. Động từ
🌏 NÓI CỘC CẰN, GẮT GỎNG: Nói như la mắng hoặc tra hỏi với giọng không được mềm mỏng.

딱대다 : 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 (GÃY) RĂNG RẮC, (VA) KEN KÉT, (GÕ) LỘC CỘC: Liên tục phát ra tiếng vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.

지 (딱 紙) : 우표나 상표 등과 같이 특별한 그림이나 글자를 넣은 작은 종이. Danh từ
🌏 MIẾNG (NHÃN, TEM): Mẫu giấy nhỏ có chữ hay hình vẽ đặc biệt như tem hay thương hiệu...

지 : 상처에서 피, 고름, 진물 등이 나와 말라붙어 생긴 껍질. Danh từ
🌏 VẨY, ĐÓNG VẨY: Bề mặt được tạo nên do máu, mủ, nước vàng từ vết thương chảy ra và khô lại.

지치기 (딱 紙 치기) : 딱지 한 장을 땅바닥에 놓고, 다른 딱지로 쳐서 뒤집히면 그것을 가지는 놀이. Danh từ
🌏 TTAKJICHIGI; TRÒ CHƠI NÉM TTAKJI: Trò chơi đặt một miếng giấy xếp vuông xuống nền rồi dùng miếng khác ném vào, nếu làm lật ngược thì thắng được miếng giấy đó.

총 (딱 銃) : 화약을 종이에 싸서 세게 누르거나 어딘가에 부딪치면 터지도록 만든 장난감 총. Danh từ
🌏 SÚNG BẮN PHÁO: Loại súng đồ chơi được chế tạo gây nổ phần thuốc nổ gói trong giấy khi đè xuống hay đập vào đâu đó.

히 : 처해 있는 상황이나 형편이 불쌍하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐÁNG THƯƠNG, MỘT CÁCH TỘI NGHIỆP: Tình huống hay hoàn cảnh đang gặp phải thật tội nghiệp.


:
Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43)