🌟 딱딱

Phó từ  

1. 단단한 물건이 자꾸 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.

1. RÔM RỐP, RĂNG RẮC, LỐC CỐC, LỘP CỘP: Âm thanh mà đồ vật cứng gãy liên tục hay va chạm vào nhau. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딱딱 부딪히다.
    Bump into.
  • Google translate 딱딱 부러지다.
    Broken snap.
  • Google translate 딱딱 소리가 나다.
    There's a snap.
  • Google translate 딱딱 소리를 내다.
    Make a snap.
  • Google translate 강한 바람과 폭우에 나뭇가지가 딱딱 부러졌다.
    The branches snapped in the strong wind and heavy rain.
  • Google translate 날씨가 너무 추워 온몸을 떠는 민준이의 이가 딱딱 부딪히는 소리가 들렸다.
    The weather was so cold that i could hear min-jun's teeth pounding all over.

딱딱: with snaps; snappingly; with cracks,かちかち。こつこつ。ぱかぱか。ぱちぱち。ぽきぽき。ぼきぼき,tac-tac, clac-clac,¡crac! , rompiéndose, golpeándose,"طاك طاك",чад пад, тас тас,rôm rốp, răng rắc, lốc cốc, lộp cộp,ป๊อก, ป๊อกแป๊ก, เป๊าะแป๊ะ,,Тук-тук; бах-бах,喀嚓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딱딱 (딱딱)
📚 Từ phái sinh: 딱딱거리다: 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게… 딱딱대다: 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 …

🗣️ 딱딱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124)