🌟 일사불란하다 (一絲不亂 하다)

Tính từ  

1. 질서가 잡혀 있어 조금도 흐트러지지 않은 상태이다.

1. CHỈNH TỀ, NGĂN NẮP: Trạng thái có trật tự và không một chút lộn xộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일사불란한 동작.
    A perfect movement.
  • Google translate 일사불란한 움직임.
    A movement in perfect order.
  • Google translate 일사불란한 지휘.
    A coherent command.
  • Google translate 일사불란하게 맞추다.
    To match in a straight line.
  • Google translate 일사불란하게 진행하다.
    Proceed in perfect order.
  • Google translate 일사불란하게 힘을 모으다.
    Join forces in perfect order.
  • Google translate 손발을 딱딱 맞추며 일사불란한 군대의 행진을 보고 사람들은 감탄을 자아냈다.
    Seeing the march of troops clapping hands and feet, the people were amazed.
  • Google translate 행사에 참여한 학생들은 한 명도 흐트러짐 없이 일사불란하게 움직였다.
    None of the students at the event were disturbed and moved in perfect order.
  • Google translate 건물에 불이 났는데 사람들의 일사불란한 대응으로 피해를 줄였다고 합니다.
    A fire broke out in the building, and people's consistent response reduced the damage.
    Google translate 어려운 일이었을 텐데 침착하게 해결한 덕분에 큰 피해를 입지 않아 다행입니다.
    It must have been difficult, but i'm glad i didn't suffer much damage thanks to my calm resolution.

일사불란하다: being in perfect order; well-ordered; shipshape,いっしみだれず【一糸乱れず】,(adj.) en bon ordre, parfaitement rangé,inquebrantable, perfecto, completo, excelente, impecable, maravilloso, magnífico, estupendo, inmejorable,في انتظام كامل,жигд, эмх цэгцтэй,chỉnh tề, ngăn nắp,ราบรื่นไม่มีสิ่งกีดขวาง, สมบูรณ์เป็นระเบียบเรียบร้อย,rapi, tertata, teratur,аккуратный; опрятный; хорошо организованный; чётко отлаженный,一丝不乱,井井有条,有条不紊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일사불란하다 (일싸불란하다) 일사불란한 (일싸불란한) 일사불란하여 (일싸불란하여) 일사불란해 (일싸불란해) 일사불란하니 (일싸불란하니) 일사불란합니다 (일싸불란함니다)
📚 Từ phái sinh: 일사불란(一絲不亂): 질서가 잡혀 있어 조금도 흐트러지지 않음.

💕Start 일사불란하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110)