🌟 딱딱거리다

Động từ  

1. 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LỘC CỘC, LỘP CỘP, LÁCH CÁCH, KHUA LỘC CỘC, GÕ LÁCH CÁCH: Liên tục phát ra tiếng vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딱딱거리는 소리.
    The crackling.
  • Google translate 딱딱거리며 부딪히다.
    Crack with a snap.
  • Google translate 이가 딱딱거리다.
    Teeth snap.
  • Google translate 이를 딱딱거리다.
    Snap one's teeth.
  • Google translate 한겨울에 사무실의 온풍기가 고장이 나서 이가 딱딱거릴 정도로 추웠다.
    The office fan broke down in the middle of winter, and it was freezing cold enough for my teeth to crack.
  • Google translate 음악 선생님은 나무 막대를 딱딱거리며 학생들의 연주에 박자를 맞추었다.
    The music teacher beat the beat to the students' performance by clapping wooden sticks.
Từ đồng nghĩa 딱딱대다: 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 …

딱딱거리다: snap,かちかちとなる【かちかちと鳴る】。がちがちとなる【がちがちと鳴る】,,espetar,يقرقع,тас тас хийлгэх,lộc cộc, lộp cộp, lách cách, khua lộc cộc, gõ lách cách,ป๊อก, แป๊ก, แป๊ะ,,стучать,咣当咣当响,当当响,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딱딱거리다 (딱딱꺼리다)
📚 Từ phái sinh: 딱딱: 단단한 물건이 자꾸 부러지거나 서로 부딪치는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 딱딱거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103)