🌟 떵떵거리다

Động từ  

1. 권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다.

1. HUÊNH HOANG, RA VẺ TA ĐÂY: Thể hiện và khoe khoang về việc nhiều quyền lực hay tài sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떵떵거리는 가문.
    A clunky family.
  • Google translate 떵떵거리던 집안.
    A family that used to be full.
  • Google translate 떵떵거리며 말하다.
    Speak with a clear air.
  • Google translate 떵떵거리며 살다.
    Lead a decent life.
  • Google translate 그는 떵떵거리는 부잣집에서 태어난 사람들을 몹시 부러워했다.
    He was very envious of those who were born into a rich family.
  • Google translate 우리 부모님은 떵떵거릴 정도는 아니었지만 부족한 것 없이 살아오셨다.
    My parents weren't smart enough, but they've lived without a shortage.
  • Google translate 김 사장은 성공하여 떵떵거리며 살다가 하루아침에 쫄딱 망할 지경에 이르렀다.
    Mr. kim had succeeded and lived a life of great success until he reached the point of failure overnight.
Từ đồng nghĩa 떵떵대다: 권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다.

떵떵거리다: be boastful,,mener un train de vie luxueux, vivre dans l'opulence,ostentar la riqueza,يتفاخر,баярхах, гайхуулах,huênh hoang, ra vẻ ta đây,มีชีวิตอยู่อย่างหรูหรา, ใช้ชีวิตอย่างวิลิศมาหรา, อวดร่ำอวดรวย, ทำตัวหรูหราอวดร่ำรวย,memamerkan diri, menyombongkan diri,хвастаться; жить на широкую ногу,炫耀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떵떵거리다 (떵떵거리다)
📚 Từ phái sinh: 떵떵: 함부로 장담하여 말하는 모양., 권세나 재산을 뽐내는 모양.

💕Start 떵떵거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Lịch sử (92) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15)