🌷 Initial sound: ㄸㄸㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

뚝딱거리다 : 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다. Động từ
🌏 ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.

떵떵거리다 : 권력이나 재산이 많은 것을 드러내 놓고 뽐내다. Động từ
🌏 HUÊNH HOANG, RA VẺ TA ĐÂY: Thể hiện và khoe khoang về việc nhiều quyền lực hay tài sản.

뚱땅거리다 : 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 XẬP XÌNH, CHÁT BÙM, BÙM BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng tạo ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như thế.

딱딱거리다 : 부드럽지 않은 말씨로 따지거나 야단치는 듯이 말하다. Động từ
🌏 HẰN HỌC, CỘC CẰN: Nói như la mắng hay tra hỏi bằng giọng không được mềm mỏng.

딱딱거리다 : 단단한 물건이 부러지거나 서로 부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 LỘC CỘC, LỘP CỘP, LÁCH CÁCH, KHUA LỘC CỘC, GÕ LÁCH CÁCH: Liên tục phát ra tiếng vật cứng bị gãy hay va chạm vào nhau. Hoặc làm cho trở nên như thế.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)