🌟 뚱땅거리다

Động từ  

1. 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

1. XẬP XÌNH, CHÁT BÙM, BÙM BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng tạo ra. Hoặc làm phát ra âm thanh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚱땅거리는 소리.
    Stuff.
  • Google translate 장구 소리가 뚱땅거리다.
    The sound of janggu is sulky.
  • Google translate 악기를 뚱땅거리다.
    Play a musical instrument.
  • Google translate 거문고를 뚱땅거리다.
    Dabble at a geomungo.
  • Google translate 드럼을 뚱땅거리다.
    Stuff the drums.
  • Google translate 어린 딸아이가 피아노를 뚱땅거리며 동요 연습을 한다.
    My little daughter practices nursery rhymes with piano.
  • Google translate 대장간에서 불에 달군 쇠붙이를 뚱땅거리면서 농기구를 만들었다.
    Made farming implements by sulking the burned iron in the blacksmith's barn.
  • Google translate 기타를 뚱땅거리는 소리가 들리네.
    I can hear the guitar rattling.
    Google translate 내 동생이 어제부터 기타를 배우기 시작했거든.
    My brother started to learn how to play the guitar yesterday.
Từ đồng nghĩa 뚱땅대다: 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. 또는…
Từ đồng nghĩa 뚱땅뚱땅하다: 여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리가 나다. …

뚱땅거리다: drum and twang,どんどんとなる【どんどんと鳴る】,faire du tintamarre,repiquetear, producir golpeteo, tamborilear,يصدر صوت "طونغ طانغ",харшилдуулах, хангинуулах, хангир жингэр хийлгэх, харших, хангир жингэр хийх,xập xình, chát bùm, bùm bùm, chan chát, cồng cộc,มีเสียงติ๊ง ๆ ต่อง ๆ, ทำให้เกิดเสียงติ๊ง ๆ ต่อง ๆ,berbunyi, bersuara, membunyikan, menyuarakan,ударять; бить,叮当叮当敲打,咚咚敲打,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚱땅거리다 (뚱땅거리다)

💕Start 뚱땅거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82)