🌾 End: 땅
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 9
•
땅
:
지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT, ĐẤT LIỀN: Phần trên trái đất được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước.
•
몽땅
:
있는 대로 한꺼번에 모두.
☆☆
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, MỘT CÁCH SẠCH TRƠN, MỘT CÁCH NHẴN NHỤI: Tất cả những gì có được đều cùng một lúc.
•
얼렁뚱땅
:
어떤 말이나 상황을 남이 모르는 사이에 슬쩍 넘겨 버리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨU THẢ, MỘT CÁCH QUA LOA, MỘT CÁCH ĐẠI KHÁI: Hình ảnh bỏ qua lời nói hay tình huống nào đó một cách nhanh chóng trong lúc người khác không biết.
•
뚱땅뚱땅
:
여러 가지 악기나 단단한 물건 등을 계속 세게 쳐서 울리는 소리.
Phó từ
🌏 SẬP XÌNH, CHÁT BÙM, CHAN CHÁT, CỒNG CỘC: Âm thanh do đánh mạnh liên tục lên nhiều loại nhạc cụ hay đồ vật cứng vang lên.
•
맨땅
:
아무것도 깔려 있지 않은 땅바닥.
Danh từ
🌏 NỀN ĐẤT KHÔNG: Nền đất không được trải bất cứ thứ gì.
•
모래땅
:
모래가 많이 섞인 흙으로 이루어진 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT PHA CÁT: Vùng đất được tạo nên bởi đất có trộn nhiều cát.
•
이국땅
(異國 땅)
:
문화나 풍속 등이 전혀 다른 남의 나라 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC KHÁC, XỨ NGƯỜI: Đất nước của người khác có văn hóa, phong tục... hoàn toàn khác.
•
몽땅
:
한 부분이 단숨에 작게 잘리거나 끊어지는 모양.
Phó từ
🌏 GỌN LỎN, PHẮT: Hình ảnh một phần bị cắt nhỏ hay bị đứt đoạn trong thoáng chốc.
•
하늘과 땅
:
둘 사이에 큰 차이나 거리가 있음.
🌏 MỘT TRỜI MỘT VỰC: Có khoảng cách hay sự khác biệt lớn giữa hai bên.
• Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)