🌟 몽땅

Phó từ  

1. 한 부분이 단숨에 작게 잘리거나 끊어지는 모양.

1. GỌN LỎN, PHẮT: Hình ảnh một phần bị cắt nhỏ hay bị đứt đoạn trong thoáng chốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몽땅 깎다.
    Cut it all off.
  • Google translate 몽땅 끊기다.
    All cut off.
  • Google translate 몽땅 끊어지다.
    All cut off.
  • Google translate 몽땅 자르다.
    Cut the whole thing.
  • Google translate 몽땅 잘리다.
    All cut off.
  • Google translate 뒷산은 공사로 인해 산허리가 몽땅 잘려 나갔다.
    The back of the mountain was completely cut off by construction.
  • Google translate 나는 머릿결이 너무 상해 길었던 머리를 몽땅 잘라 버렸다.
    I cut off all my long hair that was too damaged.
  • Google translate 정말 영화 보러 갈 돈도 없어?
    You really don't have the money to go to the movies?
    Google translate 부모님에게 대들었다가 용돈이 몽땅 깎였거든.
    My allowance was cut off by my parents.
큰말 뭉떵: 한 부분이 단번에 크게 잘리거나 끊어지는 모양.

몽땅: in a small lump,ばっさり。ずばっと。ばさっと,tout, entièrement, complètement, intégralement,de una vez, de golpe,كلّ ، بكامله,хэрчим, огтлоос,gọn lỏn, phắt,ทู่, ม่อต้อ, กระติ๊ดเดียว,,,一下子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽땅 (몽땅)

🗣️ 몽땅 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88)