🌟 사기 (詐欺)

☆☆   Danh từ  

1. 자신의 이익을 위해 남을 속임.

1. SỰ LỪA ĐẢO, SỰ GIAN DỐI: Sự lừa dối người khác vì lợi ích của bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사기 사건.
    Fraud case.
  • Google translate 사기 행각.
    Fraud.
  • Google translate 사기를 당하다.
    Be swindled.
  • Google translate 사기를 치다.
    Commit fraud.
  • Google translate 사기에 넘어가다.
    Fraud.
  • Google translate 그는 노인을 상대로 한 사기 사건의 용의자로 구속되었다.
    He was arrested as a suspect in a fraud case against an old man.
  • Google translate 승규는 친한 친구의 사기에 넘어가 가진 돈을 몽땅 날렸다.
    Seung-gyu blew away all the money he had been deceived by his best friend's fraud.
  • Google translate 난 예전에 믿었던 사람에게 사기를 당한 뒤로 사람을 쉽게 믿지 않아.
    I don't trust people easily since i was swindled by someone i trusted before.
    Google translate 그런 안타까운 일이 있었구나.
    Such a pity.

사기: swindling; fraud; deception; cheating,さぎ【詐欺】,fraude, tromperie, escroquerie, imposture, filouterie, arnaque,fraude, estampa, trampa, timo, engaño,خدع,залилан, луйвар,sự lừa đảo, sự gian dối,การหลอกลวง, การฉ้อโกง, การใช้เล่ห์เหลี่ยม,penipuan,мошенничество; надувательство; жульничество,欺诈,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사기 (사기)
📚 Từ phái sinh: 사기당하다(詐欺當하다): 남에게 속아 물질적으로나 정신적으로 피해를 입다. 사기하다: 자기의 혈기대로 기세를 부리다., 나쁜 꾀로 남을 속이다., 제 마음대로 성미…
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 사기 (詐欺) @ Giải nghĩa

🗣️ 사기 (詐欺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Thể thao (88)