🌟 수배하다 (手配 하다)

Động từ  

1. 경찰이나 검찰이 범인을 잡기 위해 찾아다니다.

1. TRUY NÃ, SĂN LÙNG: Cảnh sát hay kiểm sát đi lùng để bắt phạm nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수배하여 검거하다.
    Wanted and arrested.
  • Google translate 수배하여 잡다.
    Be wanted.
  • Google translate 범인을 수배하다.
    Look for a criminal.
  • Google translate 살인범을 수배하다.
    Wanted a murderer.
  • Google translate 용의자를 수배하다.
    Wanted a suspect.
  • Google translate 사기죄로 수배하다.
    Wanted for fraud.
  • Google translate 긴급 수배하다.
    Be urgently wanted.
  • Google translate 경찰은 김 씨를 사기 혐의로 수배하고 있다.
    The police are looking for kim on suspicion of fraud.
  • Google translate 검찰은 살인범을 지명 수배하여 검거에 성공했다.
    The prosecution succeeded in arresting the murderer on the wanted list.
  • Google translate 수사관들은 달아난 범인의 몽타주를 작성하여 전국적으로 수배하였다.
    Investigators wrote a sketch of the escaped criminal and wanted it nationwide.

수배하다: search,てはいする【手配する】,rechercher, poursuivre, prendre des dispositions en vue de l'arrestation de quelqu'un,buscar, perseguir,يَبحث,эрэн сурвалжлах,truy nã, săn lùng,สืบหา, ตรวจค้น, ตามจับ, ออกหมายจับ,mencari,расследовать; вести следствие,通缉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수배하다 (수배하다)
📚 Từ phái sinh: 수배(手配): 경찰이나 검찰이 범인을 잡기 위해 찾아다님.

🗣️ 수배하다 (手配 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19)