🌟 소박하다 (素朴 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소박하다 (
소바카다
) • 소박한 (소바칸
) • 소박하여 (소바카여
) 소박해 (소바캐
) • 소박하니 (소바카니
) • 소박합니다 (소바캄니다
)
📚 thể loại: Tính cách
🗣️ 소박하다 (素朴 하다) @ Giải nghĩa
- 질박하다 (質樸/質朴하다) : 꾸민 데가 없이 소박하다.
- 간소하다 (簡素하다) : 간단하고 소박하다.
🗣️ 소박하다 (素朴 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 꾸밈없고 소박하다. [꾸밈없다]
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 소박하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70)