🌟 수배하다 (手配 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수배하다 (
수배하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수배(手配): 경찰이나 검찰이 범인을 잡기 위해 찾아다님.
🗣️ 수배하다 (手配 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 정치범을 수배하다. [정치범 (政治犯)]
- 칼잡이를 수배하다. [칼잡이]
- 흉악범을 수배하다. [흉악범 (凶惡犯)]
🌷 ㅅㅂㅎㄷ: Initial sound 수배하다
-
ㅅㅂㅎㄷ (
소박하다
)
: 꾸밈이나 욕심, 화려함 등이 없고 수수하다.
☆
Tính từ
🌏 CHẤT PHÁT, THUẦN KHIẾT, GIẢN DỊ, CHÂN PHƯƠNG: Không có sự bày vẽ, tham lam hay hào nhoáng… mà giản dị.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19)