🌟 다리품

Danh từ  

1. 길을 걷는 데에 드는 수고.

1. SỰ CUỐC BỘ: Sự vất vả với việc đi bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리품을 들이다.
    Lift legwork.
  • Google translate 다리품을 팔다.
    Sell legwork.
  • Google translate 우리는 하루 종일 마음에 드는 옷을 사기 위해 여기저기 다리품을 팔아 굉장히 피곤했다.
    We were very tired all day selling legwork here and there to buy clothes we liked.
  • Google translate 옷의 원단을 구입하려면 어디로 가야할까요?
    Where do i go to buy fabric for clothes?
    Google translate 동대문 시장이 가장 가까운 원단 시장인데, 아마 다리품 좀 많이 팔아야 할 거예요.
    Dongdaemun market is the nearest fabric market, and you'll probably have to sell a lot of legwork.

다리품: using up leg energy,あるくろうりょく【歩く労力】,longue marche à pied, activité réalisée à pied,caminata,تعب المشي,хөлөө ядраах,sự cuốc bộ,ความเหนื่อยจากการเดิน, ความเมื่อยขาจากการเดิน, ความเมื่อยล้าขา,tenaga untuk berjalan,,跑腿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다리품 (다리품)

🗣️ 다리품 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)