🌟 다리품
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다리품 (
다리품
)
🗣️ 다리품 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㄹㅍ: Initial sound 다리품
-
ㄷㄹㅍ (
다리품
)
: 길을 걷는 데에 드는 수고.
Danh từ
🌏 SỰ CUỐC BỘ: Sự vất vả với việc đi bộ. -
ㄷㄹㅍ (
답례품
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등에 대한 감사의 표시로 주는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT ĐÁP LỄ: Đồ vật đem tặng thể hiện sự cảm ơn với lời nói hoặc hành động của người khác.
• Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)