🌟 답례품 (答禮品)

Danh từ  

1. 다른 사람의 말이나 행동 등에 대한 감사의 표시로 주는 물건.

1. VẬT ĐÁP LỄ: Đồ vật đem tặng thể hiện sự cảm ơn với lời nói hoặc hành động của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 답례품을 건네다.
    Hand over a return offering.
  • Google translate 답례품을 받다.
    Receive a return gift.
  • Google translate 답례품을 주다.
    Give a reward.
  • Google translate 가게를 개업할 때 답례품으로 흔히 수건이나 우산을 준비한다.
    When opening a store, it is often prepared with towels or umbrellas as a return gift.
  • Google translate 작은 비누나 초 등은 가벼운 답례품으로 소중한 사람에게 선물하기 좋다.
    A small soap or candle, etc. is a light return and is good for giving as a gift to a dear person.
  • Google translate 우리 아이 돌잔치 준비는 이제 다 된 건가요?
    Are we ready for our baby's first birthday party?
    Google translate 손님들에게 드릴 답례품만 준비하면 돼요.
    All i have to do is prepare a return package for my guests.

답례품: present given in return; thank you gift,へんれい【返礼】。かえし【返し】。とうれいひん【答礼品】。ひきでもの【引出物】。おれいがえし【御礼返し】。ひきもの【引物】,cadeau de remerciement,Obsequio, joya,هدية لرد الجميل,хариу бэлэг,vật đáp lễ,ของตอบแทน, ของชำร่วย, ของขวัญ,pemberian, cendera mata, kenang-kenangan,ответный подарок,答谢的礼物,谢礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답례품 (담녜품)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105)