🌟 답례품 (答禮品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답례품 (
담녜품
)
🌷 ㄷㄹㅍ: Initial sound 답례품
-
ㄷㄹㅍ (
다리품
)
: 길을 걷는 데에 드는 수고.
Danh từ
🌏 SỰ CUỐC BỘ: Sự vất vả với việc đi bộ. -
ㄷㄹㅍ (
답례품
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등에 대한 감사의 표시로 주는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT ĐÁP LỄ: Đồ vật đem tặng thể hiện sự cảm ơn với lời nói hoặc hành động của người khác.
• Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105)