🌟 답례품 (答禮品)

Danh từ  

1. 다른 사람의 말이나 행동 등에 대한 감사의 표시로 주는 물건.

1. VẬT ĐÁP LỄ: Đồ vật đem tặng thể hiện sự cảm ơn với lời nói hoặc hành động của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 답례품을 건네다.
    Hand over a return offering.
  • 답례품을 받다.
    Receive a return gift.
  • 답례품을 주다.
    Give a reward.
  • 가게를 개업할 때 답례품으로 흔히 수건이나 우산을 준비한다.
    When opening a store, it is often prepared with towels or umbrellas as a return gift.
  • 작은 비누나 초 등은 가벼운 답례품으로 소중한 사람에게 선물하기 좋다.
    A small soap or candle, etc. is a light return and is good for giving as a gift to a dear person.
  • 우리 아이 돌잔치 준비는 이제 다 된 건가요?
    Are we ready for our baby's first birthday party?
    손님들에게 드릴 답례품만 준비하면 돼요.
    All i have to do is prepare a return package for my guests.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 답례품 (담녜품)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Luật (42) Chính trị (149) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)