🌟 답례품 (答禮品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 답례품 (
담녜품
)
🌷 ㄷㄹㅍ: Initial sound 답례품
-
ㄷㄹㅍ (
다리품
)
: 길을 걷는 데에 드는 수고.
Danh từ
🌏 SỰ CUỐC BỘ: Sự vất vả với việc đi bộ. -
ㄷㄹㅍ (
답례품
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등에 대한 감사의 표시로 주는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT ĐÁP LỄ: Đồ vật đem tặng thể hiện sự cảm ơn với lời nói hoặc hành động của người khác.
• Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)