WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
례
🌟
례
@ Giải nghĩa
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
종묘악 (宗廟樂)
Danh từ
1
.
‘종묘 제례악’을 줄여 이르는 말.
1
.
JONGMYOAK; NHẠC TẾ TÔNG MIẾU:
Cách nói tắt của "종묘 제
례
악".