🌟 종묘악 (宗廟樂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종묘악 (
종묘악
) • 종묘악이 (종묘아기
) • 종묘악도 (종묘악또
) • 종묘악만 (종묘앙만
)
🌷 ㅈㅁㅇ: Initial sound 종묘악
-
ㅈㅁㅇ (
종묘악
)
: ‘종묘 제례악’을 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 JONGMYOAK; NHẠC TẾ TÔNG MIẾU: Cách nói tắt của "종묘 제례악". -
ㅈㅁㅇ (
장모음
)
: 길게 발음하는 모음.
Danh từ
🌏 NGUYÊN ÂM DÀI: Nguyên âm được phát âm dài. -
ㅈㅁㅇ (
전문의
)
: 의학의 일정한 분야를 전문적으로 맡아보는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ CHUYÊN MÔN, BÁC SĨ CHUYÊN KHOA: Bác sĩ chuyên đảm nhiệm lĩnh vực nhất định của y học. -
ㅈㅁㅇ (
젖먹이
)
: 젖을 먹는 아주 어린 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ BÚ SỮA: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104)