🌟 전문의 (專門醫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전문의 (
전무늬
) • 전문의 (전무니
)
🗣️ 전문의 (專門醫) @ Giải nghĩa
- 수련의 (修鍊醫) : 전문의 자격을 얻기 위하여 병원에서 일정 기간 동안 환자를 진료하는 일 등을 배우고 익히는 의사.
- 전공의 (專攻醫) : 전문의 자격을 얻기 위하여 병원에서 일정 기간 동안 환자를 진료하는 일 등을 배우고 익히는 의사.
🗣️ 전문의 (專門醫) @ Ví dụ cụ thể
- 정형외과 전문의. [정형외과 (整形外科)]
- 정형외과 전문의 김 교수가 남편의 허리 상태에 대해 설명해 주었다. [정형외과 (整形外科)]
- 심장 전문의. [심장 (心臟)]
- 신경외과 전문의. [신경외과 (神經外科)]
- 승규는 이번에 전문의 시험에 합격해서 신경외과 전문의가 되었다. [신경외과 (神經外科)]
- 전문의 내용. [전문 (電文)]
- 정신과 전문의. [정신과 (精神科)]
- 뇌신경외과 전문의. [뇌신경외과 (腦神經外科)]
- 뇌신경외과 전문의가 뇌종양 환자들을 회진했다. [뇌신경외과 (腦神經外科)]
- 피부과 전문의. [피부과 (皮膚科)]
- 이비인후과 전문의. [이비인후과 (耳鼻咽喉科)]
- 성형외과 전문의. [성형외과 (成形外科)]
- 자궁 전문의. [자궁 (子宮)]
- 외과 전문의. [외과 (外科)]
🌷 ㅈㅁㅇ: Initial sound 전문의
-
ㅈㅁㅇ (
종묘악
)
: ‘종묘 제례악’을 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 JONGMYOAK; NHẠC TẾ TÔNG MIẾU: Cách nói tắt của "종묘 제례악". -
ㅈㅁㅇ (
장모음
)
: 길게 발음하는 모음.
Danh từ
🌏 NGUYÊN ÂM DÀI: Nguyên âm được phát âm dài. -
ㅈㅁㅇ (
전문의
)
: 의학의 일정한 분야를 전문적으로 맡아보는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ CHUYÊN MÔN, BÁC SĨ CHUYÊN KHOA: Bác sĩ chuyên đảm nhiệm lĩnh vực nhất định của y học. -
ㅈㅁㅇ (
젖먹이
)
: 젖을 먹는 아주 어린 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ BÚ SỮA: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78)