🌟 전문의 (專門醫)

Danh từ  

1. 의학의 일정한 분야를 전문적으로 맡아보는 의사.

1. BÁC SĨ CHUYÊN MÔN, BÁC SĨ CHUYÊN KHOA: Bác sĩ chuyên đảm nhiệm lĩnh vực nhất định của y học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내과 전문의.
    A physician.
  • Google translate 산부인과 전문의.
    Gynecologist.
  • Google translate 소아과 전문의.
    Pediatrician.
  • Google translate 안과 전문의.
    An ophthalmologist.
  • Google translate 외과 전문의.
    Surgeon.
  • Google translate 정형외과 전문의.
    An orthopedic surgeon.
  • Google translate 피부과 전문의.
    A dermatologist.
  • Google translate 전문의 과정.
    A specialist course.
  • Google translate 전문의 자격.
    Qualification as a specialist qualifications.
  • Google translate 전문의의 검진.
    A specialist's examination.
  • Google translate 전문의의 치료.
    The treatment of a specialist.
  • Google translate 전문의가 되다.
    Become a specialist.
  • Google translate 전문의가 조언하다.
    Advice from a specialist.
  • Google translate 전문의가 진료하다.
    Be treated by a doctor.
  • Google translate 전문의를 찾아가다.
    See a specialist.
  • Google translate 전문의에게 진찰을 받다.
    Consult a specialist.
  • Google translate 전문의와 상담하다.
    Consult a specialist.
  • Google translate 허리가 아픈 지수는 정형외과 전문의를 찾아갔다.
    Backache jisoo went to see an orthopedic surgeon.
  • Google translate 유민이는 이번에 전문의 자격 시험에 통과하여 내과 전문의가 되었다.
    Yu-min passed her professional qualification test this time and became a physician.
  • Google translate 겨울에 독감에 걸리는 것을 방지하기 위해 독감 예방 주사를 맞으라고 전문의들은 강조하였다.
    To prevent catching the flu in the winter, the specialists emphasized to get a flu shot.
  • Google translate 민준 씨, 나 요즘 병원에 다니는데도 배가 자꾸 아프네요.
    Min-joon, i've been going to the hospital lately and my stomach keeps hurting.
    Google translate 그래요? 더 큰 병원의 내과 전문의에게 한번 진찰받아 보세요.
    Really? you should see a physician in a larger hospital.

전문의: specialist,せんもんい【専門医】,médecin spécialiste, spécialiste,médico generalista,طبيب اختصاصيّ,мэргэжлийн эмч,bác sĩ chuyên môn, bác sĩ chuyên khoa,แพทย์เฉพาะทาง, แพทย์เฉพาะสาขา,dokter spesialis,врач-специалист,专科医生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문의 (전무늬) 전문의 (전무니)


🗣️ 전문의 (專門醫) @ Giải nghĩa

🗣️ 전문의 (專門醫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Luật (42) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78)