🌟 젖먹이

Danh từ  

1. 젖을 먹는 아주 어린 아이.

1. TRẺ BÚ SỮA: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젖먹이 꼬마.
    Baby boy.
  • Google translate 젖먹이 딸.
    Baby girl.
  • Google translate 젖먹이 손주.
    Baby grandchildren.
  • Google translate 젖먹이 아이.
    A suckling child.
  • Google translate 젖먹이가 딸리다.
    With a baby.
  • Google translate 젖먹이가 울다.
    The baby cries.
  • Google translate 젖먹이가 칭얼거리다.
    The baby whines.
  • Google translate 젖먹이를 기르다.
    Raise a baby.
  • Google translate 젖먹이를 떼어 놓다.
    Take the baby apart.
  • Google translate 젖먹이를 안다.
    I know the baby.
  • Google translate 젖먹이를 업다.
    Carry a baby on one's back.
  • Google translate 그녀는 젖먹이 딸을 업고 일을 나왔다.
    She came out of work carrying her baby daughter on her back.
  • Google translate 이모는 엄마를 대신해 나를 젖먹이 때부터 길러 주었다.
    Aunt raised me since she sucked me on behalf of her mother.
  • Google translate 우리 형제는 고등학생인 나부터 젖먹이 막내까지 5명이다.
    My brothers are five, from me, a high school student, to the youngest child.
  • Google translate 지수 엄마, 지수는 어린이집에 다니고 있나요?
    Jisoo's mom, does jisoo go to a daycare center?
    Google translate 우리 애는 아직 젖먹이라서 어린이집에 보내지 않아요.
    My kid's still a baby, so we don't send him to the nursery.
Từ đồng nghĩa 아기: 젖을 먹는 아주 어린 아이., (정답게 이르는 말로) 나이가 많지 않은 딸이나 며…
Từ đồng nghĩa 영아(嬰兒): 젖을 먹는 아주 어린 아이.
Từ đồng nghĩa 유아(乳兒): 젖을 먹는 아주 어린 아이.

젖먹이: nursing baby,ちのみご【乳呑み児・乳飲み子】。にゅうじ【乳児】,bébé, tout-petit, nourrisson, nouveau-né,bebé lactante,رضيع,хөхүүл хүүхэд,trẻ bú sữa,ทารก, เด็กอ่อน, เด็กที่ยังกินนม, เด็กที่ยังไม่หย่านม,bayi,грудной ребёнок,婴儿,乳儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젖먹이 (전머기)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Mua sắm (99) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43)