🌟 젖먹이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 젖먹이 (
전머기
)
🌷 ㅈㅁㅇ: Initial sound 젖먹이
-
ㅈㅁㅇ (
종묘악
)
: ‘종묘 제례악’을 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 JONGMYOAK; NHẠC TẾ TÔNG MIẾU: Cách nói tắt của "종묘 제례악". -
ㅈㅁㅇ (
장모음
)
: 길게 발음하는 모음.
Danh từ
🌏 NGUYÊN ÂM DÀI: Nguyên âm được phát âm dài. -
ㅈㅁㅇ (
전문의
)
: 의학의 일정한 분야를 전문적으로 맡아보는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ CHUYÊN MÔN, BÁC SĨ CHUYÊN KHOA: Bác sĩ chuyên đảm nhiệm lĩnh vực nhất định của y học. -
ㅈㅁㅇ (
젖먹이
)
: 젖을 먹는 아주 어린 아이.
Danh từ
🌏 TRẺ BÚ SỮA: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa.
• Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81)