💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 16 ALL : 19

: 액체가 스며들어 축축해지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.

: 아기나 새끼를 낳은 후 사람이나 동물의 유방에서 나오는 불투명한 흰색의 액체. ☆☆ Danh từ
🌏 SỮA MẸ: Chất lỏng màu trắng đục, xuất hiện ở vú của người hay động vật sau khi đẻ con.

히다 : 뒤로 기울게 하다. Động từ
🌏 KÉO RA SAU, GIẬT RA SAU: Làm nghiêng về phía sau.

먹은 힘까지 다 낸다 : 자기가 발휘할 수 있는 모든 힘을 다한다.
🌏 GẮNG HẾT SỨC MÌNH: Dồn hết sức lực mà bản thân có thể phát huy.

(을) 떼다 : 어린 아기나 짐승의 새끼에게 젖 먹이는 것을 그만두고 딴 음식을 먹고 자라게 하다.
🌏 CAI SỮA: Việc ngừng cho đứa trẻ hay con con bú và nuôi lớn bằng cách cho ăn các loại thức ăn khác.

가슴 : 젖이 있는 가슴의 부분. Danh từ
🌏 BẦU SỮA, BẦU VÚ: Phần ngực có sữa.

꼭지 : 젖 한가운데에 도드라진 부분. Danh từ
🌏 NÚM VÚ: Bộ phận nhô ra ở giữa vú.

내 : 젖의 냄새. Danh từ
🌏 MÙI SỮA: Mùi của sữa.

내(가) 나다 : 어떤 행동이나 기색 등이 성숙하지 못하고 어린아이 같아 보이다.
🌏 CÓ MÙI SỮA: Hành động hoặc khí sắc... nào đó không thành thục mà trông như trẻ con.

니 : 어릴 때 나서 갈기 전까지 사용하는 이. Danh từ
🌏 RĂNG SỮA: Răng mọc lúc nhỏ và sử dụng cho tới trước khi thay răng.

먹이 : 젖을 먹는 아주 어린 아이. Danh từ
🌏 TRẺ BÚ SỮA: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa.

무덤 : 젖꼭지를 중심으로 젖 주변에 불룩하고 넓게 살이 도드라진 부분. Danh từ
🌏 BẦU SỮA, BẦU NGỰC: Bộ phận mà thịt nhô tròn rộng ra ở xung quanh khi lấy núm vú làm trung tâm.

병 (젖 甁) : 젖을 먹는 어린 아기에게 먹일 우유나 분유 등을 담아 두는 병. Danh từ
🌏 BÌNH SỮA: Bình đựng sữa tươi hay sữa bột dành cho trẻ em đang còn bú sữa.

비린내 : 젖에서 나는 비릿한 냄새. Danh từ
🌏 MÙI TANH SỮA: Mùi tanh xuất hiện ở sữa.

비린내가 나다 : 하는 행동이나 생각이 어린아이와 같이 성숙하지 못하다.
🌏 TANH MÙI SỮA: Suy nghĩ hay hành động đang làm không người lớn mà giống như đứa trẻ nhỏ.

살 : 어릴 때 엄마의 젖을 먹고 오른 살. Danh từ
🌏 BỤ SỮA: Thịt do bú sữa mẹ khi còn nhỏ mà tăng lên.

소 : 젖을 짜기 위하여 기르는 소. Danh từ
🌏 BÒ SỮA: Bò nuôi để vắt sữa.

줄 : 유방 속에서 젖을 만들어 젖꼭지로 내보내는 조직. Danh từ
🌏 TIA SỮA, DÒNG SỮA: Mô tạo nên sữa trong ngực rồi đưa bên ngoài bằng núm vú.

히다 : 앞에 오는 말이 뜻하는 행동을 시원스럽게 해치움을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 XONG: Từ thể hiện sự hoàn thành một cách ngon nghẽ hành động mà từ ngữ phía trước ngụ ý.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91)