🌟 젖병 (젖 甁)

Danh từ  

1. 젖을 먹는 어린 아기에게 먹일 우유나 분유 등을 담아 두는 병.

1. BÌNH SỮA: Bình đựng sữa tươi hay sữa bột dành cho trẻ em đang còn bú sữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젖병을 물리다.
    Bite a bottle.
  • Google translate 젖병을 소독하다.
    Disinfect a bottle of milk.
  • Google translate 젖병을 씻다.
    Wash the bottle of milk.
  • Google translate 젖병을 쥐다.
    Hold a bottle of milk.
  • Google translate 젖병에 담다.
    Put in a baby bottle.
  • Google translate 젖병에 타다.
    Get on the bottle.
  • Google translate 지수 씨는 딸에게 주려고 젖병에 분유를 탔다.
    Mr. jisoo put milk powder in the bottle for his daughter.
  • Google translate 막냇동생은 젖병을 두 손으로 쥐고 우유를 먹었다.
    The youngest brother held the bottle in his hands and drank the milk.
  • Google translate 엄마는 배고프다고 보채는 동생에게 젖병을 물렸다.
    Mother got a bottle of milk from her brother who was fretting that she was hungry.
  • Google translate 여보, 아기 젖병 좀 씻어 줄래요?
    Honey, can you wash the baby bottle?
    Google translate 그래, 알았어. 싱크대에 있는 것만 씻으면 되지?
    Yeah, okay. i just need to wash the ones in the sink, right?
Từ đồng nghĩa 우유병(牛乳甁): 우유를 담는 병., 아기에게 먹일 우유를 담아 두는, 젖꼭지가 달린 병.

젖병: baby bottle; nursing bottle,ほにゅうびん【哺乳瓶】,biberon,biberón,زجاجة الرضاعة,сүүний угж,bình sữa,ขวดนม,botol susu bayi,детская бутылочка,奶瓶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 젖병 (젇뼝)

🗣️ 젖병 (젖 甁) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92)